Alternative for equal. equals, equaled, equalled, equaling, equalling. Đồng nghĩa: match, parallel, rival, tie,. Trái nghĩa: disparity, unequal, ; Noun.
Xem chi tiết »
to be equal to one's responsibility: có đủ khả năng làm tròn nhiệm vụ của mình · to be equal to the occasion: có đủ khả năng đối phó với tình hình · to be equal ...
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: equals equal /'i:kwəl/. tính từ. ngang, bằng. ngang sức (cuộc đấu...) đủ sức, đủ khả năng; đáp ứng được. to be equal to one's responsibility: ...
Xem chi tiết »
Opposite of the state of being equal in status, rights, or opportunities. inequality discrimination prejudice bias partiality unfairness injustice ...
Xem chi tiết »
Từ trái nghĩa: lose heartVerbtake heartVerb keep pursue anticipate expect have faith hope wish forVerb compliment despise ...
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · Từ điển từ đồng nghĩa: các từ đồng nghĩa, trái nghĩa, ... Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge.
Xem chi tiết »
The employees all wore identical blue shirts. indistinguishable. The counterfeit certificate was so good it was indistinguishable from the real thing. Từ trái ...
Xem chi tiết »
+ ngoại động từ · Từ đồng nghĩa: adequate peer match compeer equalize equalise equate touch rival be · Từ trái nghĩa: inadequate unequal differ.
Xem chi tiết »
19 thg 1, 2022 · Nghĩa của từ : equals Nội dung chính Từ trái nghĩa: ... nhiệm vụ của mìnhto be equal to the occasion: có đủ khả năng đối phó với tình hìnhto ...
Xem chi tiết »
"Inequality" trái nghĩa với "equality", nên nó có thể diễn đạt ý ngược lại trong câu. Ex: Many inequalities exist in the world. (Có rất nhiều điều bất bình ...
Xem chi tiết »
Tính bằng, tính ngang bằng ... đẳng thức có điều kiện: continued equality: dãy các đẳng thức: substantial equality: đẳng thức thực chất ... Từ đồng nghĩa ...
Xem chi tiết »
Chắc hẳn các bạn đã quá quen thuộc với các cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh, ví dụ như good-bad (tốt-xấu), tall-short (cao-thấp), early-late (sớm-trễ). Nhưng ...
Xem chi tiết »
17 thg 7, 2011 · Similarly, every proverb has an equal and an opposite proverb! There always exists two sides of the same coin. You be the judge. ---- (Mỗi hành ...
Xem chi tiết »
Cùng Step Up khám phá từ trái nghĩa tiếng Anh qua bài viết này nhé. ... Graded Antonyms: từ trái nghĩa mang ý nghĩa so sánh với nhau.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Trái Nghĩa Với Equal
Thông tin và kiến thức về chủ đề trái nghĩa với equal hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu