Nghĩa Của Từ Equality - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/i:kwɔliti/
Thông dụng
Danh từ
Tính bằng, tính ngang bằng
Sự bình đẳng
Chuyên ngành
Xây dựng
tính ngang bằng, đẳng thức
Cơ - Điện tử
đẳng thức, tính ngang bằng
Cơ khí & công trình
sự bằng nhau
Toán & tin
đẳng thức
equality of two complex numbers đẳng thức của hai số phức conditional equality đẳng thức có điều kiện continued equality dãy các đẳng thức substantial equality đẳng thức thực chấtKỹ thuật chung
bình đẳng
đẳng thức
conditional equality đẳng thức có điều kiện continued equality dãy các đẳng thức equality of two complex đẳng thức của hai số phức equality of two complex numbers đẳng thức của 2 số phức sign of equality dấu đẳng thức substantial equality đẳng thức thực chấtĐịa chất
sự bằng nhau, đẳng thức
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
adequation , civil rights , commensurateness , coordination , correspondence , equal opportunity , equatability , equilibrium , equipoise , equivalence , evenness , fairness , fair play , fair practice , fair shake * , homology , identity , impartiality , isonomy , likeness , par , parallelism , parity , sameness , tolerance , uniformity , equation , equivalency , agreement , balance , co Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Equality »Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Toán & tin | Kỹ thuật chung | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Phan Cao, Admin, Đặng Bảo Lâm, flower, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Trái Nghĩa Với Equal
-
Trái Nghĩa Của Equal - Idioms Proverbs
-
Trái Nghĩa Của Equals - Idioms Proverbs
-
Trái Nghĩa Của Equals - Từ đồng Nghĩa
-
Trái Nghĩa Của Equality - Từ đồng Nghĩa
-
Equally Trái Nghĩa Là Gì - Thả Rông
-
Ý Nghĩa Của Equal Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Equal - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge Với Các Từ ...
-
Equal
-
Equally Trái Nghĩa Là Gì | HoiCay - Top Trend News
-
Từ Trái Nghĩa Với "equality" Là Gì? | RedKiwi
-
Từ Có Nghĩa Tương Phản Với Chính Nó (Auto-antonym)
-
Contradictory Proverbs - Những Tục Ngữ Trái Nghĩa Nhau | HelloChao
-
100 Cặp Từ Trái Nghĩa Trong Tiếng Anh Thông Dụng Nhất