Alternative for equally · Adverb · Adverb · Adverb · Adverb · Adverb · Adverb · Adverb.
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: equally equally /'i:kwəli /. phó từ. bằng nhau, ngang nhau, như nhau; đều. Trái nghĩa của equally. Adverb. conversely. Adverb.
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: equal equal /'i:kwəl/. tính từ. ngang, bằng. ngang sức (cuộc đấu...) đủ sức, đủ khả năng; đáp ứng được. to be equal to one's responsibility: có ...
Xem chi tiết »
''''i:kwəli'''/, Bằng nhau, ngang nhau, như nhau, đều nhau, tương đương, adverb, ... Từ trái nghĩa ... Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Equally ».
Xem chi tiết »
Từ trái nghĩa: equals · Alternative for equals equals, equaled, equalled, equaling, equalling · Noun differences opposites originals inferiors · Adjective ...
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · Từ điển từ đồng nghĩa: các từ đồng nghĩa, trái nghĩa, và các ví dụ ... The money was shared equally among the three sisters. equal.
Xem chi tiết »
19 thg 1, 2022 · Nghĩa của từ : equals Nội dung chính Từ trái nghĩa: ... occasion: có đủ khả năng đối phó với tình hìnhto be equal to someone's expectation: ...
Xem chi tiết »
bằng nhau, ngang nhau, như nhau; đều. Từ liên quan. Từ đồng nghĩa: evenly as every bit; Từ trái nghĩa: unevenly unequally.
Xem chi tiết »
equally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm equally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của equally.
Xem chi tiết »
Equally là gì: / 'i:kwəli /, Phó từ: bằng nhau, ngang nhau, như nhau, đều nhau, Nghĩa chuyên ngành: tương đương, ... Equally. Nghe phát âm ... Từ trái nghĩa.
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của equally trong tiếng Anh. equally có nghĩa là: equally /'i:kwəli /* phó từ- bằng nhau, ngang nhau, như nhau; đều. Đây là ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của equally trong tiếng Anh - Cambridge Dictionary. author GnurtAI; 29 March 2021; ⭐(5) ... Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của equally. Continue reading.
Xem chi tiết »
30 thg 11, 2019 · Lưu ý rằng chủ ngữ gốc là "they", "had shared' là một ngoại động từ với "the profits" là tân ngữ, và "equally" là trạng từ bổ nghĩa cho "had ...
Xem chi tiết »
19 thg 11, 2021 · đã thực hiện hoạt động đầu tư trên lãnh thổ của Bên ký kết kia. 2. “Đầu tư” có nghĩa là bất kỳ loại tài sản nào được thành lập hoặc có được ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Trái Nghĩa Với Equally
Thông tin và kiến thức về chủ đề trái nghĩa với equally hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu