Trái Nghĩa Của Equally - Từ đồng Nghĩa
Có thể bạn quan tâm
Toggle navigation
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
- phó từ
- bằng nhau, ngang nhau, như nhau; đều
Alternative for equally
Từ trái nghĩa: partially,
Phó từ
Opposite of equally proportioned or distributed unfairly unjustly unequally unevenly unreasonably illegally brutally wrongly cruelly unjustifiably unlawfully wrongfully lopsidedly dirty roughly irregularlyPhó từ
Opposite of to an equal or similar degree dissimilarly differently antithetically conflictingly contradictorily contrarily contrastingly contrastively disparately distinctively diversely idiosyncratically incongruously individually oppositely uniquely variably unequally inconsistently otherwise distinctly in another way in a different manner unevenly another way discrepantly disproportionately in a different way irregularly nonidentically incomparably unlikely differentially clashingly differentiably in another manner distinguishingly distinguishably discriminably divergently in any other manner separately incompatibly adversely discordantly otherly unfairly antagonistically nonconformably asymmetrically erratically unusually opposite way unorthodoxly in contrary fashionPhó từ
Opposite of in addition to what has been stated exclusively particularly singularly solely uniquely completely entirely fully totally wholly just only simply purelyPhó từ
Opposite of in addition, or in a similar manner, to what has been said contrariwise on the other hand conversely contrarily again on the contrary to the contrary if anythingPhó từ
Opposite of adverb for applying in the same way to all people or in all circumstances biasedly inequitably discriminatorily partially preferentially unfairly unjustly partisanly skewedly disproportionately prepossessedly unequally one-sidedly tendentiouslyPhó từ
(equal to) Opposite of adverb for having the necessary strength, ability, or means for unfitly inadequately incapably incompatibly unsuitably inappropriately unqualifiedly unworthily wrongly ineligibly unpreparedly poorlyPhó từ
(rare) Opposite of adverb for having emotional or mental peace agitatedly flusteredly frantically hyperactively restlessly troubledly anxiously edgily excitedly frenziedly jitterily perturbedly tensely distressedly feverishly jumpily nervously antsily disconcertedly heatedly hectically twitchily uneasily unsettledly worriedly alarmedly concernedly discombobulatedly distractedly unquietly flappinglyTừ gần nghĩa
equally as equalness equal opportunities equal opportunity equal rights equal rights policy equalling equalled equalizing equalizes equalized equalizeTừ đồng nghĩa của equally
equally Thành ngữ, tục ngữ
English Vocalbulary
Từ trái nghĩa của equal Từ trái nghĩa của equality Từ trái nghĩa của equate Từ trái nghĩa của equalize Từ trái nghĩa của equation Từ trái nghĩa của equalized Từ trái nghĩa của equaling Từ trái nghĩa của equated Từ trái nghĩa của equals Từ trái nghĩa của equating Từ trái nghĩa của equalise Từ trái nghĩa của equalised Từ trái nghĩa của equalling Từ trái nghĩa của equalled Từ trái nghĩa của equates Từ trái nghĩa của equaled Từ trái nghĩa của equalising Từ trái nghĩa của equalities Từ trái nghĩa của equalises Từ trái nghĩa của equalizes Từ trái nghĩa của equalizing Từ trái nghĩa của equalness An equally antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with equally, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của equallyHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Korean Vietnamese Dictionary
- English Learning Forum
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Trái Nghĩa Với Equally
-
Trái Nghĩa Của Equally - Idioms Proverbs
-
Trái Nghĩa Của Equal - Idioms Proverbs
-
Nghĩa Của Từ Equally - Từ điển Anh - Việt
-
Equally Trái Nghĩa Là Gì - Thả Rông
-
Ý Nghĩa Của Equal Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Equally Trái Nghĩa Là Gì | HoiCay - Top Trend News
-
Equally
-
Equally Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Equally Là Gì, Nghĩa Của Từ Equally | Từ điển Anh - Việt
-
Equally Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Top 15 Cách Dùng Equally 2022
-
Câu Hỏi: Tại Sao Sau động Từ Share Ko Dùng Tiếp Là Danh Từ Equality....
-
Thông Báo 32/2021/TB-LPQT Hiệu Lực Hiệp định Về Khuyến Khích ...