Nghĩa Của Từ Equally - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/'i:kwəli/
Thông dụng
Phó từ
Bằng nhau, ngang nhau, như nhau, đều nhau
cars are equally parked các xe hơi đỗ cách đều nhauKỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
tương đương
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adverb
uniformly , coequally , symmetrically , proportionately , correspondingly , coordinately , equivalently , identically , impartially , justly , fairly , equitably , fifty-fifty *Từ trái nghĩa
adverb
unequally , unfairly , unevenly Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Equally »Từ điển: Thông dụng | Kỹ thuật chung
tác giả
nguyá»…n thị xuyến, Admin, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Trái Nghĩa Với Equally
-
Trái Nghĩa Của Equally - Từ đồng Nghĩa
-
Trái Nghĩa Của Equally - Idioms Proverbs
-
Trái Nghĩa Của Equal - Idioms Proverbs
-
Equally Trái Nghĩa Là Gì - Thả Rông
-
Ý Nghĩa Của Equal Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Equally Trái Nghĩa Là Gì | HoiCay - Top Trend News
-
Equally
-
Equally Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Equally Là Gì, Nghĩa Của Từ Equally | Từ điển Anh - Việt
-
Equally Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Top 15 Cách Dùng Equally 2022
-
Câu Hỏi: Tại Sao Sau động Từ Share Ko Dùng Tiếp Là Danh Từ Equality....
-
Thông Báo 32/2021/TB-LPQT Hiệu Lực Hiệp định Về Khuyến Khích ...