Trái Nghĩa Của Equally - Idioms Proverbs
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
- phó từ
- bằng nhau, ngang nhau, như nhau; đều
Some examples of word usage: equally
1. All students will be treated equally in this classroom. - Tất cả học sinh sẽ được đối xử công bằng trong lớp học này. 2. Both candidates are equally qualified for the position. - Cả hai ứng cử viên đều đủ năng lực cho vị trí đó. 3. It is important to distribute resources equally among all team members. - Quan trọng là phân phối tài nguyên đều đặn cho tất cả các thành viên trong nhóm. 4. The benefits of exercise are equally important for physical and mental health. - Những lợi ích của việc tập luyện quan trọng không kém cho sức khỏe thể chất và tinh thần. 5. Both parties must be willing to compromise equally in order to reach a resolution. - Cả hai bên phải sẵn lòng hy sinh một phần để đạt được một giải pháp. 6. The twins are equally talented in music, but they have different styles. - Cặp song sinh này đều tài năng trong âm nhạc, nhưng họ có phong cách khác nhau. Translated to Vietnamese: 1. Tất cả học sinh sẽ được đối xử công bằng trong lớp học này. 2. Cả hai ứng cử viên đều đủ năng lực cho vị trí đó. 3. Quan trọng là phân phối tài nguyên đều đặn cho tất cả các thành viên trong nhóm. 4. Những lợi ích của việc tập luyện quan trọng không kém cho sức khỏe thể chất và tinh thần. 5. Cả hai bên phải sẵn lòng hy sinh một phần để đạt được một giải pháp. 6. Cặp song sinh này đều tài năng trong âm nhạc, nhưng họ có phong cách khác nhau. Từ trái nghĩa của equallyPhó từ
converselyPhó từ
unequally unfairly unjustly unevenlyTừ đồng nghĩa của equally
equally Thành ngữ, tục ngữ
English Vocalbulary
Từ trái nghĩa của equalitarianism Từ trái nghĩa của equality Từ trái nghĩa của equalization Từ trái nghĩa của equalize Từ trái nghĩa của equalized Từ trái nghĩa của equalizer Từ trái nghĩa của equally distant Từ trái nghĩa của equal opportunities Từ trái nghĩa của equal opportunity Từ trái nghĩa của equal out Từ trái nghĩa của equal power synonyme for equally An equally antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with equally, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của equallyHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Từ điển Từ đồng nghĩa
- Korean Vietnamese Dictionary
- Movie Subtitles
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Trái Nghĩa Với Equally
-
Trái Nghĩa Của Equally - Từ đồng Nghĩa
-
Trái Nghĩa Của Equal - Idioms Proverbs
-
Nghĩa Của Từ Equally - Từ điển Anh - Việt
-
Equally Trái Nghĩa Là Gì - Thả Rông
-
Ý Nghĩa Của Equal Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Equally Trái Nghĩa Là Gì | HoiCay - Top Trend News
-
Equally
-
Equally Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Equally Là Gì, Nghĩa Của Từ Equally | Từ điển Anh - Việt
-
Equally Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Top 15 Cách Dùng Equally 2022
-
Câu Hỏi: Tại Sao Sau động Từ Share Ko Dùng Tiếp Là Danh Từ Equality....
-
Thông Báo 32/2021/TB-LPQT Hiệu Lực Hiệp định Về Khuyến Khích ...