Equally Là Gì, Nghĩa Của Từ Equally | Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Toggle navigation X
- Trang chủ
- Từ điển Anh - Việt
- Từ điển Việt - Anh
- Từ điển Anh - Anh
- Từ điển Pháp - Việt
- Từ điển Việt - Pháp
- Từ điển Anh - Nhật
- Từ điển Nhật - Anh
- Từ điển Việt - Nhật
- Từ điển Nhật - Việt
- Từ điển Hàn - Việt
- Từ điển Trung - Việt
- Từ điển Việt - Việt
- Từ điển Viết tắt
- Hỏi đáp
- Diễn đàn
- Tìm kiếm
- Kỹ năng
- Phát âm tiếng Anh
- Từ vựng tiếng Anh
- Học qua Video
- Học tiếng Anh qua Các cách làm
- Học tiếng Anh qua BBC news
- Học tiếng Anh qua CNN
- Luyện nghe tiếng Anh qua video VOA
- Từ điển Anh - Việt
Mục lục
|
/'i:kwəli/
Bản mẫu:Phiên âm
Thông dụng
Phó từ
Bằng nhau, ngang nhau, như nhau, đều nhau
cars are equally parkedcác xe hơi đỗ cách đều nhauKỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
tương đương
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adverb
uniformly , coequally , symmetrically , proportionately , correspondingly , coordinately , equivalently , identically , impartially , justly , fairly , equitably , fifty-fifty *Từ trái nghĩa
adverb
unequally , unfairly , unevenlyThuộc thể loại
Kỹ thuật chung, Tham khảo chung, Thông dụng, Từ điển oxford,Xem thêm các từ khác
-
Equally authentic
có hiệu lực ngang nhau, -
Equally binding
có sức ràng buộc ngang nhau, sức ràng buộc ngang nhau, -
Equally continuous
liên tục đồng bậc, -
Equals
lượng bằng nhau, lượng cân bằng, -
Equals to or greater than
lớn hơn hoặc bằng, -
Equals to or less than
bé hơn hoặc bằng, -
Equanimity
/ ¸i:kwə´nimiti /, Danh từ: tính bình thản, tính trầm tĩnh, sự thư thái, sự thanh thản, Xây... -
Equanimous
/ i´kwæniməs /, tính từ, bình thản; trấn tĩnh; thản nhiên, -
Equate
/ i´kweit /, Ngoại động từ: làm cân bằng, san bằng, coi ngang, đặt ngang hàng, (toán học) đặt... -
Equated
, -
Equated maturity
ngày đáo hạn bình quân (của các phiếu khoán), -
Equating
, -
Equation
/ i'kweiʃn /, Danh từ: sự làm cân bằng, lượng bù sai, (toán học) phương trình, phương trình,
Từ khóa » Trái Nghĩa Với Equally
-
Trái Nghĩa Của Equally - Từ đồng Nghĩa
-
Trái Nghĩa Của Equally - Idioms Proverbs
-
Trái Nghĩa Của Equal - Idioms Proverbs
-
Nghĩa Của Từ Equally - Từ điển Anh - Việt
-
Equally Trái Nghĩa Là Gì - Thả Rông
-
Ý Nghĩa Của Equal Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Equally Trái Nghĩa Là Gì | HoiCay - Top Trend News
-
Equally
-
Equally Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Equally Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Top 15 Cách Dùng Equally 2022
-
Câu Hỏi: Tại Sao Sau động Từ Share Ko Dùng Tiếp Là Danh Từ Equality....
-
Thông Báo 32/2021/TB-LPQT Hiệu Lực Hiệp định Về Khuyến Khích ...