Equally Là Gì, Nghĩa Của Từ Equally | Từ điển Anh - Việt

Toggle navigation Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến X
  • Trang chủ
  • Từ điển Anh - Việt
    • Từ điển Việt - Anh
    • Từ điển Anh - Anh
    • Từ điển Pháp - Việt
    • Từ điển Việt - Pháp
    • Từ điển Anh - Nhật
    • Từ điển Nhật - Anh
    • Từ điển Việt - Nhật
    • Từ điển Nhật - Việt
    • Từ điển Hàn - Việt
    • Từ điển Trung - Việt
    • Từ điển Việt - Việt
    • Từ điển Viết tắt
  • Hỏi đáp
  • Diễn đàn
  • Tìm kiếm
  • Kỹ năng
    • Phát âm tiếng Anh
    • Từ vựng tiếng Anh
  • Học qua Video
    • Học tiếng Anh qua Các cách làm
    • Học tiếng Anh qua BBC news
    • Học tiếng Anh qua CNN
    • Luyện nghe tiếng Anh qua video VOA
TRA TỪ: Từ điển Anh - Việt Từ điển Việt - Anh Từ điển Anh - Anh Từ điển Pháp - Việt Từ điển Việt - Pháp Từ điển Anh - Nhật Từ điển Nhật - Anh Từ điển Việt - Nhật Từ điển Nhật - Việt Từ điển Hàn - Việt Từ điển Trung - Việt Từ điển Việt - Việt Từ điển Viết tắt Từ điển Anh - Việt Tra từ Equally
  • Từ điển Anh - Việt
Equally Nghe phát âm

Mục lục

  • 1 /'i:kwəli/
  • 2 Thông dụng
    • 2.1 Phó từ
      • 2.1.1 Bằng nhau, ngang nhau, như nhau, đều nhau
  • 3 Kỹ thuật chung
    • 3.1 Nghĩa chuyên ngành
      • 3.1.1 tương đương
  • 4 Các từ liên quan
    • 4.1 Từ đồng nghĩa
      • 4.1.1 adverb
    • 4.2 Từ trái nghĩa
      • 4.2.1 adverb
/'i:kwəli/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Phó từ

Bằng nhau, ngang nhau, như nhau, đều nhau
cars are equally parkedcác xe hơi đỗ cách đều nhau

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

tương đương

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adverb
uniformly , coequally , symmetrically , proportionately , correspondingly , coordinately , equivalently , identically , impartially , justly , fairly , equitably , fifty-fifty *

Từ trái nghĩa

adverb
unequally , unfairly , unevenly

Thuộc thể loại

Kỹ thuật chung, Tham khảo chung, Thông dụng, Từ điển oxford,

Xem thêm các từ khác

  • Equally authentic

    có hiệu lực ngang nhau,
  • Equally binding

    có sức ràng buộc ngang nhau, sức ràng buộc ngang nhau,
  • Equally continuous

    liên tục đồng bậc,
  • Equals

    lượng bằng nhau, lượng cân bằng,
  • Equals to or greater than

    lớn hơn hoặc bằng,
  • Equals to or less than

    bé hơn hoặc bằng,
  • Equanimity

    / ¸i:kwə´nimiti /, Danh từ: tính bình thản, tính trầm tĩnh, sự thư thái, sự thanh thản, Xây...
  • Equanimous

    / i´kwæniməs /, tính từ, bình thản; trấn tĩnh; thản nhiên,
  • Equate

    / i´kweit /, Ngoại động từ: làm cân bằng, san bằng, coi ngang, đặt ngang hàng, (toán học) đặt...
  • Equated

    ,
  • Equated maturity

    ngày đáo hạn bình quân (của các phiếu khoán),
  • Equating

    ,
  • Equation

    / i'kweiʃn /, Danh từ: sự làm cân bằng, lượng bù sai, (toán học) phương trình, phương trình,

Từ khóa » Trái Nghĩa Với Equally