Equally

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. equally
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
equally Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: equally Phát âm : /'i:kwəli /

+ phó từ

  • bằng nhau, ngang nhau, như nhau; đều
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:  evenly as every bit
  • Từ trái nghĩa:  unevenly unequally
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "equally"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "equally" equal equally
  • Những từ có chứa "equally" in its definition in Vietnamese - English dictionary:  kiêm ái chia sẻ bình đẳng
Lượt xem: 597 Từ vừa tra + equally : bằng nhau, ngang nhau, như nhau; đều

Từ khóa » Trái Nghĩa Với Equally