Equally
Có thể bạn quan tâm
-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
- Danh mục
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
- Trang chủ
- Từ điển Anh Việt
- equally
- Tất cả
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
+ phó từ
- bằng nhau, ngang nhau, như nhau; đều
- Từ đồng nghĩa: evenly as every bit
- Từ trái nghĩa: unevenly unequally
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "equally": equal equally
- Những từ có chứa "equally" in its definition in Vietnamese - English dictionary: kiêm ái chia sẻ bình đẳng
Từ khóa » Trái Nghĩa Với Equally
-
Trái Nghĩa Của Equally - Từ đồng Nghĩa
-
Trái Nghĩa Của Equally - Idioms Proverbs
-
Trái Nghĩa Của Equal - Idioms Proverbs
-
Nghĩa Của Từ Equally - Từ điển Anh - Việt
-
Equally Trái Nghĩa Là Gì - Thả Rông
-
Ý Nghĩa Của Equal Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Equally Trái Nghĩa Là Gì | HoiCay - Top Trend News
-
Equally Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Equally Là Gì, Nghĩa Của Từ Equally | Từ điển Anh - Việt
-
Equally Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Top 15 Cách Dùng Equally 2022
-
Câu Hỏi: Tại Sao Sau động Từ Share Ko Dùng Tiếp Là Danh Từ Equality....
-
Thông Báo 32/2021/TB-LPQT Hiệu Lực Hiệp định Về Khuyến Khích ...