100 Cặp Từ Trái Nghĩa Trong Tiếng Anh Thông Dụng Nhất

4.6 (91.93%) 218 votes

Từ trái nghĩa là một phần kiến thức quan trọng trong ngữ pháp. Bên cạnh những từ đồng nghĩa, bạn có thể mở rộng thêm vốn từ thông qua những cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh. Bài viết dưới đây của Step Up sẽ giới thiệu đến các bạn tổng quan về từ trái nghĩa và 100 cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh phổ biến nhất nhé.

Nội dung bài viết

  • Từ trái nghĩa tiếng Anh là gì?
  • Các loại từ trái nghĩa trong tiếng Anh
  • Cách thêm tiền tố để tạo thành từ trái nghĩa trong tiếng Anh
  • 100 cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh

Từ trái nghĩa tiếng Anh là gì?

Antonyms – từ trái nghĩa là những từ có nghĩa tương phản hoặc trái ngược nhau. Từ trái nghĩa có tác dụng làm nổi bật sự vật hiện tượng, trạng thái, màu sắc, hoạt động…đối lập nhau của sự vật hiện tượng mà người nói, viết đề cập tới.

Ví dụ:

  • Accepted – Unaccepted: Chấp nhận – Không chấp nhận
  • Allow – Forbid: Cho phép – Cấm
  • Before – After: Trước – Sau
  • Asleep – Awake: Buồn ngủ – Tỉnh táo
  • Boring – Exciting: Tẻ nhạt – Hứng thú

Các loại từ trái nghĩa trong tiếng Anh

Complementary Antonyms: những từ trái nghĩa mà cấu trúc từ không có điểm nào chung.

Ví dụ:

  • Night – Day: Đêm – Ngày
  • True – False: Đúng – Sai
  • Pass – Fail: Đỗ – Trượt

Relational Antonyms: từ trái nghĩa có hình thức tương tự dạng Complementary nhưng cả hai phải cùng tồn tại để có từ trái nghĩa của chúng.

Ví dụ:

  • Husband – Wife: Chồng – Vợ
  • Buy – Sell: Bán – Mua

Graded Antonyms: từ trái nghĩa mang ý nghĩa so sánh với nhau.

Ví dụ:

  • Warm – Cold: Ấm – Lạnh
  • Fast – Slow: Nhanh – Chậm
  • Hard – Easy: Khó khăn – Dễ dàng

từ trái nghĩa trong tiếng Anh

Từ trái nghĩa trong tiếng Anh

Cách thêm tiền tố để tạo thành từ trái nghĩa trong tiếng Anh

Prefixes – tiền tố là một chữ cái hoặc một nhóm chữ cái kết hợp với nhau được thêm vào đầu một từ để tạo thành một từ mới có nghĩa khác so với từ gốc. Để tạo thành từ trái nghĩa, tiền tố thêm vào sẽ khiến từ mang nghĩa trái ngược nghĩa từ gốc.

Tiền tố

Từ gốc

Từ trái nghĩa

dis-

connect: kết nối

disconnect: mất kết nối

il-

legal: hợp pháp

illegal: bất hợp pháp

im-

possible: khả thi

impossible: bất khi thi

in-

direct: trực tiếp

indirect: không trực tiếp, gián tiếp

miss-

understand: hiểu

misunderstand: không hiểu

non-

existent: tồn tại

non-existent: không tồn tại

un-

happy: hạnh phúc

unhappy: không hạnh phúc

từ tiếng Anh trái nghĩa

Từ tiếng Anh trái nghĩa

Xem thêm:

  • Từ đồng âm khác nghĩa

100 cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh

Dưới đây là 100 cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh cơ bản và thông dụng nhất, hãy cùng Step Up tìm hiểu qua bảng này nhé.

STT

Cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh

Ý nghĩa

1

Above – Below

Trên – Dưới

2

Accepted – Unaccepted

Chấp nhận – Không chấp nhận

3

Admit – Deny

Thừa nhận – Phủ nhận

4

Agree – Disagree

Đồng ý – Không đồng ý

5

All – None

Tất cả – Không ai cả

6

Amateur – Professional

Nghiệp dư – Chuyên nghiệp

7

Alike – Different

Giống – Khác

8

Alive – Dead

Sống – Chết

9

Allow – Forbid

Cho phép – Cấm

10

Angel – Devil

Thiên thần – Ác quỷ

11

Ask – Answer

Hỏi – Trả lời

12

Asleep – Awake

Buồn ngủ – Tỉnh táo

13

Attack – Defend

Tấn công – Phòng thủ

14

Back – Front

Phía sau – Phía trước

15

Bad – Good

Xấu – Tốt

16

Beautiful – Ugly

Đẹp – Xấu

17

Before – After

Trước – Sau

18

Begin – End

Bắt đầu – Kết thúc

19

Best – Wost

Tốt nhất – Tồi tệ nhất

20

Better – Worse

Tốt hơn – Tồi tệ hơn

21

Big – Small

To – Nhỏ

22

Bitter – Sweet

Đắng – Ngọt

23

Black – White

Đen – Trắng

24

Boring – Exciting

Tẻ nhạt –  Hứng thú

25

Buy – Sell

Mua – Bán

26

Bright – Dark

Sáng – Tối

27

Careless – Careful

Không quan tâm – Quan tâm

28

Cheap – Expensive

Rẻ – Đắt

29

Clean – Dirty

Sạch – Bẩn

30

Clever – Stupid

Thông minh – Ngu ngốc

31

Connect – Disconnect

Kết nối – Ngắt kết nối

32

Close – Open

Đóng – Mở

33

Cold – Hot

Lạnh – Nóng

34

Correct – Wrong

Đúng – Sai

35

Cruel – Kind

Độc ác – Tốt bụng

36

Cry – Laugh 

Khóc – Cười

37

Day – Night

Ngày – Đêm

38

Dark – Light

Tối – Sáng

39

Deep – Shallow

Sâu – Nông

40

Defeat – Victory

Thất bại – Chiến thắng

41

Die – Live

Chết – Sống

42

Difficult – Easy

Khó – Dễ

43

Discourage – Encourage

Can ngăn – Khuyến khích

44

Division – Union

Sự phân chia – Sự hợp nhất

45

Down – Up

Xuống – Lên

46

Dry – Wet

Khô – Ướt

47

Early – Late

Sớm – Muộn

48

Equal – Unequal

Ngang bằng – Không bằng nhau

49

Fail – Pass

Trượt – Đỗ

50

Fair – Unfair

Công bằng – Không công bằng

51

False – True

Sai – Đúng

52

Fat – Thin 

Béo – Gầy

53

Fast – Slow

Nhanh – Chậm

54

Friend – Enemy

Bạn bè – Kẻ thù

55

Full – Empty

Đầy – Rỗng

56

Happy – Unhappy

Hạnh phúc – Bất hạnh

57

Harm – Benefit

Tai hại – Lợi ích

58

Heavy – Light

Nặng – Nhẹ

59

Heaven – Hell

Thiên đường – Địa ngục

60

High – Low

Cao – Thấp

61

In – Out

Vào – Ra

62

Inside – Outside

Bên trong – Bên ngoài

63

Increase – Decrease

Tăng – Giảm

64

Leave – Stay

Rời đi – Ở lại

65

Left – Right

Trái – Phải

66

Like – Dislike

Thích – Không thích

67

Lock – Unlock

Khoá – Mở khoá

68

Long – Short

Dài – Ngắn

69

Lost – Found

Mất đi – Tìm thấy

70

Loud – Quiet

Ồn ào – Yên lặng

71

Mature – Immature

Trưởng thành – Chưa trưởng thành

72

Maximum – Minimum

Tối đa – Tối thiểu

73

More – Less

Hơn – Kém

74

Near – Far

Gần – Xa

75

Never – Always

Không bao giờ – Luôn luôn

76

New – Old

Mới – Cũ

77

Optimist – Pessimist

Tích cực – Tiêu cực

78

On – Off

Bật – Tắt

79

Passive – Active

Thụ động – Chủ động

80

Polite – Rude

Lịch sự – Thô lỗ

81

Private – Public

Riêng tư – Chung/ công cộng

82

Quick – Slow

Nhanh – Chậm 

83

Rich – Poor

Giàu – Nghèo

84

Safe – Dangerous

An toàn – Nguy hiểm

85

Same – Different

Giống – Khác

86

Simple – Complicated

Đơn giản – Phức tạp

87

Sit – Stand

Ngồi – Đứng

88

Silent – Noisy

Yên lặng – Ồn ào

89

Soft – Hard

Mềm mại – Cứng

90

Stand – Lie

Đứng – Nằm

91

Strong – Weak 

Khoẻ – Yếu

92

Success – Failure

Thành công – Thất bại

93

Take off – Land

Cất cánh – Hạ cánh

94

Tie – Untie

Buộc dây – Cởi dây

95

Useful – Useless

Hữu ích – Vô ích

96

Wide – Narrow

Rộng – Hẹp

97

Win – Lose

Thắng – Thua

98

Wise – Foolish

Khôn ngoan – Ngu xuẩn

99

Young – Old

Trẻ – Già

100

Zip – Unzip

Kéo khóa – Mở khóa

từ trái nghĩa tiếng Anh

Từ trái nghĩa tiếng Anh

Trên đây là bài viết đã tổng hợp trọn bộ kiến thức về từ trái nghĩa trong tiếng Anh. Hy vọng với 100 cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh mà chúng mình đã chia sẻ sẽ giúp bạn có thêm thật nhiều vốn từ để giao tiếp và xử lý bài tập ngữ pháp.

Step Up chúc bạn học tập tốt và sớm thành công trên con đường chinh phục ngoại ngữ!

Từ khóa » Trái Nghĩa Với Equal