Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Trái nghĩa của lead to.
Xem chi tiết »
Free Dictionary for word usage từ trái nghĩa với lead to, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · Reducing speed limits has led to fewer deaths on the motorways. Các từ đồng nghĩa và các ví dụ. cause. Firefighters determined that a campfire ...
Xem chi tiết »
Verb. (contribute to) Opposite of to cause or help bring about. hinder oppose counteract thwart arrest disrupt foil halt hamper impede inhibit nullify ...
Xem chi tiết »
lead-swinger lead the way lead to leaf leafage leafed leads the way leads off leads lead role lead on lead off · Đồng nghĩa của leads to.
Xem chi tiết »
Trái nghĩa với lead là gì trong từ điển Trái nghĩa Tiếng Việt. Cùng xem các từ trái nghĩa với lead trong bài viết này.
Xem chi tiết »
Lead. Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt. /lid/ ... Hướng (ai) trả lời theo ý muốn bằng những câu hỏi khôn ngoan. Nội động từ ... Từ trái nghĩa. noun.
Xem chi tiết »
Từ trái nghĩa của follow là: lead. Answered 2 years ago. Tu Be De ...
Xem chi tiết »
13 thg 9, 2021 · Dịch nghĩa: Con gái tôi và chàng trai sống trong khu vực làm quen với nhau rất nhanh. QUESTION 8. Names of people jn the book were change to ...
Xem chi tiết »
Học các cặp từ trái nghĩa tiếng Anh là phương pháp hiệu quả khi học từ vựng. Học một từ chúng ta lại biết thêm một từ trái nghĩa với từ đó, ngôn ngữ tiếng ...
Xem chi tiết »
Với các ví dụ về các từ trái nghĩa được liệt kê dưới đây, LangGo sẽ chia sẻ với bạn đọc ... Behave → misbehave; Interpret → misinterpret; Lead → mislead ...
Xem chi tiết »
I want to pay by cash in lieu of a credit card. Tôi muốn thanh toán bằng tiền mặt thay vì bằng thẻ tín dụng. - As well as /æz wɛl æz/ Cũng như
Xem chi tiết »
13 thg 6, 2018 · Cách 1: Phán đoán nghĩa của từ được gạch chân rồi so sánh với các phương án được lựa chọn. Cách 2: Trực tiếp thay thế từng phương án lên phần ...
Xem chi tiết »
11 thg 11, 2021 · Bài 13: Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the word or phrase that is OPPOSITE in meaning to the underlined part in ...
Xem chi tiết »
4 thg 9, 2016 · /roʊ/ (danh từ): hàng (trái nghĩa với cột) (v): chèo (xuồng). - Ví dụ: Do you want to row a boat? (Bạn có muốn chèo chiếc thuyền không?)
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Trái Nghĩa Với Lead To
Thông tin và kiến thức về chủ đề trái nghĩa với lead to hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu