Nghĩa là gì: loud loud /laud/. tính từ. to, ầm ĩ, inh ỏi (tiếng). a loud cry: một tiếng kêu to; a loud report: một tiếng nổ lớn. nhiệt liệt, kịch liệt.
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: loudly loudly /'laudili/. phó từ. ầm ĩ, inh ỏi. nhiệt liệt, kịch liệt (ca ngợi, phản kháng). sặc sỡ, loè loẹt (màu sắc) ...
Xem chi tiết »
Trái nghĩa với "loud" là: quiet. Loud /laud/ ồn ào = quiet /'kwaiət/ yên lặng. Xem thêm từ Trái nghĩa Tiếng Anh. Trái nghĩa ...
Xem chi tiết »
25 thg 11, 2021 · Đồng nghĩa – Trái nghĩa với từ loudly là gì? · Đồng nghĩa từ loudly: => Crash, Noisy… · Trái nghĩa từ loudly: => Silent, Quiet… · Đặt câu với từ ...
Xem chi tiết »
Cấu trúc từ ; actions speak louder than words. làm có ý nghĩa hơn nói ; for crying out loud. làm gì mà ầm ĩ thế? ; out loud. to tiếng, lớn tiếng ...
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: louder louder. danh từ. máy chất tải; thiết bị chất tải. mobile loader. máy chất tải lưu động. cơ cấu nạp liệu.
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: loud loud /laud/. tính từ. to, ầm ĩ, inh ỏi (tiếng). a loud cry: một tiếng kêu to; a loud report: một tiếng nổ lớn. nhiệt liệt, kịch liệt.
Xem chi tiết »
loud ý nghĩa, định nghĩa, loud là gì: 1. making a lot of noise: 2. ... Từ điển từ đồng nghĩa: các từ đồng nghĩa, trái nghĩa, và các ví dụ. loud.
Xem chi tiết »
Khóa học kĩ năng Public Speaking là một trong các khóa học kĩ năng bằng tiếng Anh được xây dựng và... Hành trình IELTS 8.5. 115K likes this. Like page để được ...
Xem chi tiết »
Pasal là tổ chức đào tạo tiếng Anh duy nhất tại Việt Nam hợp tác ĐỘC QUYỀN với chuyên gia Paul Gruber (hệ thống Pronunciation Workshop) & TS A.J Hoge (hệ thống ...
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Anh - Wordnet. loudly. with relatively high volume. the band played loudly. she spoke loudly and angrily. he spoke loud enough for those at the ...
Xem chi tiết »
forte obstreperously clamorously loud aloud; Từ trái nghĩa: piano softly quietly. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "loudly".
Xem chi tiết »
Với các ví dụ về các từ trái nghĩa được liệt kê dưới đây, LangGo sẽ chia sẻ với ... Complementary Antonyms: Đây là những từ trái nghĩa mà cấu trúc của chúng ...
Xem chi tiết »
Free Dictionary for word usage trái nghĩa loudly là từ gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang. Bị thiếu: với | Phải bao gồm: với
Xem chi tiết »
Loudly được dùng (như loud) để nói về độ mạnh của tiếng ồn, trái nghĩa với quietly. ... nói được bật thành tiếng chứ không phải chỉ là những suy nghĩ trong đầu.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Trái Nghĩa Với Loudly Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề trái nghĩa với loudly là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu