Đồng nghĩa: dirty, disgusting, filthy, foul, nauseating, obnoxious, odious, offensive, repulsive, revolting, sickening, unpleasant, vile,. Trái nghĩa: clean ...
Xem chi tiết »
Đồng nghĩa: dirty, disgusting, filthy, foul, nauseating, obnoxious, odious, offensive, repulsive, revolting, sickening, unpleasant, vile,. Trái nghĩa: clean ...
Xem chi tiết »
Các từ liên quan. Từ đồng nghĩa. adjective. awful , beastly , bum * , dirty , disagreeable , fierce ...
Xem chi tiết »
Don't be so nasty to him! Các từ đồng nghĩa và các ví dụ. cruel. Teasing them for being overweight is cruel.
Xem chi tiết »
Don't be so nasty to your brother - he's four years younger than you! Từ điển từ đồng nghĩa: các từ đồng nghĩa, trái nghĩa, và các ví dụ. not kind to ...
Xem chi tiết »
Free Dictionary for word usage trái nghĩa với dirty, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Xem chi tiết »
Alternative for dirty. dirties, dirtied, dirtying, dirtier, dirtiest. Đồng nghĩa: dingy, grimy, messy, muddy, sloppy, untidy,. Trái nghĩa: clean, ...
Xem chi tiết »
Đồng nghĩa: dirty, disgusting, filthy, foul, nauseating, obnoxious, odious, offensive, repulsive, revolting, sickening, unpleasant, vile,. Bị thiếu: với | Phải bao gồm: với
Xem chi tiết »
21 thg 6, 2021 · Từ đồng nghĩa tương quan, trái nghĩa của nasty. ... Tích hòa hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh với Việt Anh cùng với tổng số 590.000 trường đoản ...
Xem chi tiết »
Những cặp từ trái nghĩa thông dụng nhất: - Big (lớn) — Small (nhỏ) - Cheap (Rẻ ) — Expensive (Đắt) - Clean (Sạch) — Dirty (Bẩn) More...
Xem chi tiết »
adj. #appearance; nasty adj. #unpleasant; unsightly adj. #strange; repulsive adj. #unattractive; grotesque adj. #strange; horrible
Xem chi tiết »
nasty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nasty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nasty.
Xem chi tiết »
Định nghĩa của từ 'dirty' trong từ điển Lạc Việt. ... Xem thêm. Kết quả. Vietgle Tra từ. Cộng đồng ... (từ lóng) chơi đểu với ai, dở trò đê tiện với ai.
Xem chi tiết »
nasty trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng nasty (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ngành.
Xem chi tiết »
Các từ trái nghĩa. Vocabulary. slow – fast; clean – dirty; curly – straight; difficult – easy; good – bad ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Trái Nghĩa Với Nasty
Thông tin và kiến thức về chủ đề trái nghĩa với nasty hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu