Nghĩa của từ Openly - Từ điển Anh - Việt: /'''´oupənli'''/, Công khai, Thẳng thắn, ... Từ trái nghĩa ... Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Openly ».
Xem chi tiết »
Trái nghĩa của openly. Alternative for openly. Đồng nghĩa: frankly, freely, sincerely,. Adjective. under assumed name unrecognized incog unrecognised ... Bị thiếu: với | Phải bao gồm: với
Xem chi tiết »
Openly là gì: / ´oupənli /, Phó từ: công khai, thẳng thắn, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, a subject openly, vấn đề công... Các từ liên quan · Từ đồng nghĩa
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2022 · openly ý nghĩa, định nghĩa, openly là gì: 1. without hiding any ... Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge. Bị thiếu: trái | Phải bao gồm: trái
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2022 · Từ trái nghĩa và ví dụ. blocked. The road's been blocked by an accident. impassable. The roads were impassable after the mudslide. Bị thiếu: openly | Phải bao gồm: openly
Xem chi tiết »
Adverb. (secretly) Opposite of without concealment, deception, or prevarication, especially where these might be expected. secretly incompletely shamefully ... Bị thiếu: với | Phải bao gồm: với
Xem chi tiết »
openly. công khai, thẳng thắn. honestly. (adj) lương thiện, trung thực, chân thật. insincerely. 1 cách không thành thật. dishonestly.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) Bài viết này, Prep sẽ chia sẻ với các bạn các cặp từ đồng nghĩa trong tiếng ... 20+ cặp từ trái nghĩa thường xuyên xuất hiện trong bài thi tiếng Anh THPT ...
Xem chi tiết »
... Cách phát âm openly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của openly. ... Tích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.
Xem chi tiết »
8 thg 5, 2017 · SECTION I: I. Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in each ...
Xem chi tiết »
KEY ▻75 câu TÌM TỪ ĐỒNG NGHĨA – TRÁI NGHĨA I. Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word or phrase that is
Xem chi tiết »
26 thg 11, 2019 · Tổ chức thị trường giao dịch chứng khoán trái quy định của Luật này. ... d) Có cam kết thực hiện nghĩa vụ của tổ chức phát hành đối với nhà ...
Xem chi tiết »
28 thg 3, 2020 · Dịch nghĩa: Sau một tỷ số hòa, sẽ có 2 lượt bù giờ với 3 phút mỗi lượt. ... A. openly criticized B. publicly said C. strongly condemned D.
Xem chi tiết »
Chuyên đề bài tập: TÌM TỪ ĐỒNG NGHĨA, TRÁI NGHĨA VỚI TỪ ĐÃ CHO. (Trích từ các đề thi tuyển sinh ĐH 2011 – 2014) ... A. openly criticised. B. publicly said.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Trái Nghĩa Với Openly
Thông tin và kiến thức về chủ đề trái nghĩa với openly hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu