Trái nghĩa của ordinary ; Noun. miscreation main line elite freak ; Adjective. abnormal different uncommon unconventional ; Adjective. complex complicated ...
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: ordinary ordinary /'ɔ:dnri/. tính từ. thường, thông thường, bình thường, tầm thường. an ordinary day's work: công việc bình thường ...
Xem chi tiết »
... quán rượu, Xe đạp cổ (bánh to bánh nhỏ), The Ordinary chủ giáo, giám mục, ... Từ trái nghĩa ... Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Ordinary ».
Xem chi tiết »
Từ trái nghĩa của ordinary là: special đó bạn. Answered 2 years ago. Tu Be De ...
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · Her last concert appearance in Britain was no ordinary (= a very special) performance. Từ điển từ đồng nghĩa: các từ đồng nghĩa, trái nghĩa, và ...
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · The office assistant was to handle the more mundane tasks, like filing and email. Từ trái nghĩa và ví dụ. unique. That is such a unique design ...
Xem chi tiết »
Trái nghĩa của out of the ordinary. Adjective. Opposite of not based on or conforming to what is generally done or believed. ordinary conventional ...
Xem chi tiết »
17 thg 1, 2017 · Khớp với kết quả tìm kiếm: Trái nghĩa của out of the ordinary. Adjective. Opposite of not based on or conforming to what is generally done or ...
Xem chi tiết »
10 thg 9, 2021 · A. immense B. out of the ordinary C. unattractive D. humorous. Đáp án B. out of the ordinary. Giải thích: boring (adj): chán nản >< out of ...
Xem chi tiết »
ordinary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ordinary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ordinary.
Xem chi tiết »
Các bức ảnh không được làm trên giấy ảnh thông thường mà trên các tấm silicon nguyên chất, một trong những nguyên tố dồi dào nhất trên trái đất, ...
Xem chi tiết »
Các cặp từ trái nghĩa thông dụng trong tiếng anh ... ordinary autumn to stand to start start to stop to stand strange stranger strict strong student stupid ...
Xem chi tiết »
Ordinarily là gì: / ´ɔ:dinərili /, Phó từ: theo cách bình thường, nói chung, thông thường, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, behave...
Xem chi tiết »
28 thg 11, 2021 · capricious, crazy, eccentric, erratic, exotic… Trái nghĩa từ fantastic: => commonplace, conventional, ordinary… Đặt câu với từ fantastic:.
Xem chi tiết »
115. Optimist >< Pessimist. Tích cực >< Tiêu cực ; 116. Ordinary >< Extraordinary. Bình thường >< Bất thường ; 117. Over >< Under. Phía trên >< Phía dưới ; 118.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Trái Nghĩa Với Ordinary
Thông tin và kiến thức về chủ đề trái nghĩa với ordinary hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu