Nghĩa là gì: ostracized ostracize /'ɔstrəsaiz/ (ostracise) /'ɔstrəsaiz/. ngoại động từ. đày, phát vãng. khai trừ, tẩy chay, loại ra ngoài (tổ chức...) ...
Xem chi tiết »
Alternative for ostracize. ostracizes, ostracized, ostracizing. Đồng nghĩa: ban, banish, blackball, cast out, ostracise, shun, ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa ... Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Ostracize ». Từ điển: Thông dụng. tác giả. ♚, Hoang Gia, Admin, Khách. Tìm thêm với Google.com :.
Xem chi tiết »
Alternative for ostracize · Verb · Verb · Verb · Verb · Verb · Verb · Nearby Words.
Xem chi tiết »
Alternative for ostracized. ostracizes, ostracized, ostracizing. Đồng nghĩa: ban, banish, blackball, cast out, ostracise, shun, ...
Xem chi tiết »
Ostracize Trái nghĩa: Bao Gồm, Chấp Nhận, Chấp Nhận, Mời, Mingle Với,
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · His colleagues ostracized him after he criticized the company in public. SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ. Excluding.
Xem chi tiết »
Ostracize là gì: / 'ɔstrəsaiz /, Ngoại động từ: Đày, phát vãng, khai trừ, tẩy chay, loại ra ngoài (tổ chức...), Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái...
Xem chi tiết »
ostracize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ostracize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ostracize.
Xem chi tiết »
Tài liệu ôn thi THPT Quốc Gia Môn Tiếng Anh theo chuyên đề Sưu tầm : Lê Đức Thọ BÀI SYNONYM & ANTONYM TỪ ĐỒNG NGHĨA TRÁI NGHĨA Exercise Mark the letter A, ...
Xem chi tiết »
Mặc dù quan điểm chống lại Ba Ngôi của ông giống với quan điểm của Whiston, nhưng Newton đã không lên tiếng bênh vực bạn mình và cuối cùng đã tẩy chay anh ta.
Xem chi tiết »
khai trừ, tẩy chay, loại ra ngoài (tổ chức...) Từ liên quan. Từ đồng nghĩa: ostracise banish ban shun cast out blackball. Các kết quả tìm kiếm ...
Xem chi tiết »
8 thg 12, 2020 · Động từ này có thể đồng nghĩa với các từ sau: ban, do. I. you. it/she/he. we. you all. they. Hiện Tại Đơn. ostracize. ostracize. ostracizes.
Xem chi tiết »
ceremony C. malaria D. serenity . 12. He was ostracize by his colleagues for refusing to support the strike. A. crucify B. include ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Trái Nghĩa Với Ostracize
Thông tin và kiến thức về chủ đề trái nghĩa với ostracize hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu