TRẢI NGHIỆM THỰC TẾ In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " TRẢI NGHIỆM THỰC TẾ " in English? Strải nghiệm thực tếpractical experiencekinh nghiệm thực tếkinh nghiệm thực tiễntrải nghiệm thực tếkinh nghiệm thực hànhnhững kinh nghiệm thiết thựctrải nghiệm thực tiễntrải nghiệm thực hànhreal-world experiencekinh nghiệm thực tếtrải nghiệm thực tếkinh nghiệm trong thế giới thựctrải nghiệm thế giới thựcreal experiencekinh nghiệm thực tếtrải nghiệm thực tếkinh nghiệm thực sựkinh nghiệm thậttrải nghiệm thực sựreality experiencetrải nghiệm thực tếkinh nghiệm thực tếactual experiencekinh nghiệm thực tếtrải nghiệm thực tếkinh nghiệm thực sựtrải nghiệm thực sựreal-life experiencetrải nghiệm thực tếkinh nghiệm thực tếkinh nghiệm thực tế cuộc sốngtrải nghiệm đời thựchands-on experiencekinh nghiệm thực hànhkinh nghiệm thực tiễnkinh nghiệm thực tếtrải nghiệm thực hànhtrải nghiệm thực tếtrải nghiệm thực tiễntay vào kinh nghiệmrealistic experiencetrải nghiệm thực tếnhững kinh nghiệm thực tếtrải nghiệm chân thựcreality experiencestrải nghiệm thực tếkinh nghiệm thực tếreal-world experienceskinh nghiệm thực tếtrải nghiệm thực tếkinh nghiệm trong thế giới thựctrải nghiệm thế giới thựcpractical experienceskinh nghiệm thực tếkinh nghiệm thực tiễntrải nghiệm thực tếkinh nghiệm thực hànhnhững kinh nghiệm thiết thựctrải nghiệm thực tiễntrải nghiệm thực hànhreal experienceskinh nghiệm thực tếtrải nghiệm thực tếkinh nghiệm thực sựkinh nghiệm thậttrải nghiệm thực sựreal-life experiencestrải nghiệm thực tếkinh nghiệm thực tếkinh nghiệm thực tế cuộc sốngtrải nghiệm đời thựcactual experienceskinh nghiệm thực tếtrải nghiệm thực tếkinh nghiệm thực sựtrải nghiệm thực sựhands-on experienceskinh nghiệm thực hànhkinh nghiệm thực tiễnkinh nghiệm thực tếtrải nghiệm thực hànhtrải nghiệm thực tếtrải nghiệm thực tiễntay vào kinh nghiệm
Examples of using Trải nghiệm thực tế in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
trải nghiệm thực tế ảovirtual reality experiencetrải nghiệm thực tế hỗn hợpmixed reality experienceđược trải nghiệm thực tếgain real-world experiencetrải nghiệm người dùng thực tếpractical user experienceđể trải nghiệm thực tếto experience the realityWord-for-word translation
trảinounexperiencespreadtrảiverbgocoverhavenghiệmnounexperiencetestexperimentlaboratorylabthựcadjectiverealtrueactualthựcadverbreallythựcnounrealitytếadjectiveinternationaleconomictếnounfacteconomyhealth SSynonyms for Trải nghiệm thực tế
kinh nghiệm thực tế kinh nghiệm thực hành trải nghiệm thực hành kinh nghiệm trong thế giới thực trải nghiệm thực hànhtrải nghiệm thực tế ảoTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English trải nghiệm thực tế Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Trải Nghiệm Thực Tế Tiếng Anh Là Gì
-
KINH NGHIỆM THỰC TẾ In English Translation - Tr-ex
-
'kinh Nghiệm Thực Tế' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Phân Biệt "experiment" Và "experience" - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
"đi Thực Tế" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"Kinh Nghiệm Thực Tế Thường Rất Quan Trọng." Tiếng Anh Là Gì?
-
Tra Từ Kinh Nghiệm Thực Tế - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English ...
-
Kinh Nghiệm Thực Tiễn - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh
-
Chuyến đi Thực Tế Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Kinh Nghiệm Thực Tế Tiếng Anh Là Gì
-
Trải Nghiệm Ngoài đời Thực Tiếng Anh Là Gì
-
Chuyến đi Thực Tế In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Đi Thực Tế Tiếng Anh Là Gì
-
Học Giỏi Tiếng Anh Nhờ Trải Nghiệm Thực Tế | ECORP ENGLISH