TRẢI NGHIỆM THỰC TẾ In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " TRẢI NGHIỆM THỰC TẾ " in English? Strải nghiệm thực tếpractical experiencekinh nghiệm thực tếkinh nghiệm thực tiễntrải nghiệm thực tếkinh nghiệm thực hànhnhững kinh nghiệm thiết thựctrải nghiệm thực tiễntrải nghiệm thực hànhreal-world experiencekinh nghiệm thực tếtrải nghiệm thực tếkinh nghiệm trong thế giới thựctrải nghiệm thế giới thựcreal experiencekinh nghiệm thực tếtrải nghiệm thực tếkinh nghiệm thực sựkinh nghiệm thậttrải nghiệm thực sựreality experiencetrải nghiệm thực tếkinh nghiệm thực tếactual experiencekinh nghiệm thực tếtrải nghiệm thực tếkinh nghiệm thực sựtrải nghiệm thực sựreal-life experiencetrải nghiệm thực tếkinh nghiệm thực tếkinh nghiệm thực tế cuộc sốngtrải nghiệm đời thựchands-on experiencekinh nghiệm thực hànhkinh nghiệm thực tiễnkinh nghiệm thực tếtrải nghiệm thực hànhtrải nghiệm thực tếtrải nghiệm thực tiễntay vào kinh nghiệmrealistic experiencetrải nghiệm thực tếnhững kinh nghiệm thực tếtrải nghiệm chân thựcreality experiencestrải nghiệm thực tếkinh nghiệm thực tếreal-world experienceskinh nghiệm thực tếtrải nghiệm thực tếkinh nghiệm trong thế giới thựctrải nghiệm thế giới thựcpractical experienceskinh nghiệm thực tếkinh nghiệm thực tiễntrải nghiệm thực tếkinh nghiệm thực hànhnhững kinh nghiệm thiết thựctrải nghiệm thực tiễntrải nghiệm thực hànhreal experienceskinh nghiệm thực tếtrải nghiệm thực tếkinh nghiệm thực sựkinh nghiệm thậttrải nghiệm thực sựreal-life experiencestrải nghiệm thực tếkinh nghiệm thực tếkinh nghiệm thực tế cuộc sốngtrải nghiệm đời thựcactual experienceskinh nghiệm thực tếtrải nghiệm thực tếkinh nghiệm thực sựtrải nghiệm thực sựhands-on experienceskinh nghiệm thực hànhkinh nghiệm thực tiễnkinh nghiệm thực tếtrải nghiệm thực hànhtrải nghiệm thực tếtrải nghiệm thực tiễntay vào kinh nghiệm

Examples of using Trải nghiệm thực tế in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Trải nghiệm thực tế dự án.Real experience of the project.Sinh viên cần có những trải nghiệm thực tế.Students should have real experiences.Học trải nghiệm thực tế.Learning by practical experience.Tại sao học sinh cần trải nghiệm thực tế?Why do students need real-world experiences?Trải nghiệm thực tế là khá tốt.The actual experience was pretty good.Combinations with other parts of speechUsage with nounstrải nghiệmkinh nghiệm làm việc thiếu kinh nghiệmkinh nghiệm chuyên môn kinh nghiệm học tập giai đoạn thử nghiệmcơ hội trải nghiệmkinh nghiệm sản xuất kết quả thử nghiệmkinh nghiệm quản lý MoreUsage with adverbsthử nghiệm rộng rãi thử nghiệm nhiều hơn thử nghiệm tiên tiến thử nghiệm toàn diện Usage with verbsbắt đầu thử nghiệmthử nghiệm thành công muốn thử nghiệmthử nghiệm miễn phí chạy thử nghiệmnghiên cứu thực nghiệmthử nghiệm thêm thử nghiệm cho thấy bắt đầu trải nghiệmtrải nghiệm xem MoreTham quan và trải nghiệm thực tế tại Iris.Visiting and experiencing the reality at Iris.Trải nghiệm thực tế ngay chính căn hộ.Real experience of righteous apartment.So sánh chúng với trải nghiệm thực tế của bạn.Now compare this with your actual experience.Hãy trải nghiệm thực tế cùng chúng tôi.Experiencing real life with us.Chúng ta có thể tự mình trải nghiệm thực tế này.We can experience the reality of this ourselves.Nhưng trải nghiệm thực tế thì sẽ như thế nào?But what should the real experience be like?Người đã làm cho các bạn trải nghiệm thực tế của cầu nguyện.He has made you experience the reality of prayer.Nhu cầu trải nghiệm thực tế thông qua trí tưởng tượng.The need to experience reality through imagination.Hãy tìm hiểu về những trải nghiệm thực tế và đánh giá của họ.Find out about their real experiences and reviews.Không có cách nào khác ngoài làm việc trải nghiệm thực tế.There is no way other than actually experiencing the techniques.Đây là những trải nghiệm thực tế mà mình đã có.These are the actual experiences that I have had.Hãy xây dựng câu trả lời dựa trên trải nghiệm thực tế của bạn.Make sure that you answer based on your real experience.Học dựa trên trên Trải Nghiệm Thực Tế- Không Lý Thuyết.He teaches based on real experiences, NOT theory.Chế độ Shoot-Out hình phạt cung cấp trải nghiệm thực tế hơn.Penalty Shoot-Out mode offers a more realistic experience.Có được trải nghiệm thực tế, miễn phí với AWS trong 12 tháng.Gain free, hands-on experience with AWS for 12 months.Bạn đã sẵn sàng cho những trải nghiệm thực tế tại triển lãm?Are you ready for gaining those practical experiences?Toàn bộ dòng ecom rbr được mang đến Bangkok để trải nghiệm thực tế.Rbr's whole ecom range was brought to Bangkok for a hands-on experience.Hãy kiếm tìm về những trải nghiệm thực tế và nhận xét của họ.Find out about their real experiences and reviews.Trải nghiệm thực tế của sản phẩm được xác nhận một cách ấn tượng.The practical experience of the product is impressively confirmatory.Và y học đang trải nghiệm thực tế của tâm hồn.And the medicine is experiencing the reality of the soul.Trải nghiệm thực tế quá trình giám sát thi công toàn bộ một số công trình.Actual experience in the process of supervising construction of some works.Đây cũng là công trình tâm huyết của hai tác giả Al Ries vàJack Trout với nhiều năm nghiên cứu và trải nghiệm thực tế.This is also the passionate work of two authors- Al Ries and Jack Trout-with years of research and practical experience.Trải nghiệm thực tế của tôi cho thấy chiếc Vespa GTS 300 SuperTech êm ái hơn hẳn khi vận hành, nhất là khi vặn ga thốc.My practical experience shows that the Vespa GTS 300 SuperTech is much smoother when operating, especially when turning on the throttle.Trong quá trình học tập, sinh viên còn được trực tiếp trải nghiệm thực tế tại các doanh nghiệp, cơ sở để trau dồi kinh nghiệm và nâng cao học hỏi.During the study, students also have direct practical experience in enterprises, facilities to improve their experience and improve learning.Display more examples Results: 410, Time: 0.0413

See also

trải nghiệm thực tế ảovirtual reality experiencetrải nghiệm thực tế hỗn hợpmixed reality experienceđược trải nghiệm thực tếgain real-world experiencetrải nghiệm người dùng thực tếpractical user experienceđể trải nghiệm thực tếto experience the reality

Word-for-word translation

trảinounexperiencespreadtrảiverbgocoverhavenghiệmnounexperiencetestexperimentlaboratorylabthựcadjectiverealtrueactualthựcadverbreallythựcnounrealitytếadjectiveinternationaleconomictếnounfacteconomyhealth S

Synonyms for Trải nghiệm thực tế

kinh nghiệm thực tế kinh nghiệm thực hành trải nghiệm thực hành kinh nghiệm trong thế giới thực trải nghiệm thực hànhtrải nghiệm thực tế ảo

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English trải nghiệm thực tế Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Trải Nghiệm Thực Tế Tiếng Anh Là Gì