trải qua - Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
trải qua · volume_up · experience · suffer · undergo ; trải qua việt gì · volume_up · go through ; trải qua sự kiện gì · volume_up · suffer sth.
Xem chi tiết »
"trải qua" in English ; trải qua · volume_up · experience · suffer · undergo ; trải qua việt gì · volume_up · go through ; trải qua sự kiện gì · volume_up · suffer ...
Xem chi tiết »
trải qua trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · to spend; to experience ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · * verb. to spend; to experience ; Từ điển Việt Anh - ...
Xem chi tiết »
Chúng mình đã tìm hiểu qua rất nhiều chủ đề khác nhau trong Tiếng Anh. · Trải qua trong tiếng Anh là UNDERGO · Cách phát âm: Anh - Anh là: /ˌʌn. · Định nghĩa tiếng ...
Xem chi tiết »
Call it seven-year itch, Doug. 5. Em luôn trải qua giao thừa đơn độc. I've always spent new year's Eve alone. 6. Rwanda trải ...
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "NHỮNG GÌ TÔI ĐÃ TRẢI QUA" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "NHỮNG GÌ TÔI ĐÃ TRẢI QUA" - tiếng việt-tiếng ...
Xem chi tiết »
this may be the best $40 dollars I have ever spent.
Xem chi tiết »
Cho em hỏi chút "trải qua" nói thế nào trong tiếng anh? Xin cảm ơn. ... Trải qua từ đó là: to spend; to experience. Answered 6 years ago.
Xem chi tiết »
'trải qua' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng ... Free online english vietnamese dictionary.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'trải qua' trong tiếng Anh. trải qua là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · experience ý nghĩa, định nghĩa, experience là gì: 1. (the process of getting) knowledge or skill from doing, seeing, or feeling things: 2.
Xem chi tiết »
trải qua có nghĩa là: - Đã từng qua : Trải qua một thời gian nghiên cứu. Đây là cách dùng trải qua Tiếng Việt. Đây là một thuật ngữ Tiếng Việt chuyên ngành được ...
Xem chi tiết »
When children attend to the input and repeatedly attempt to parse it, their performance undergoes a qualitative change, Either the grapheme that is doubled ...
Xem chi tiết »
Cảm ơn, đó là quà sinh nhật của bố tôi! Amped (Tính từ). Nếu bạn cảm thấy “amped” về một điều gì đó, nó nghĩa là bạn cực kỳ phấn khích và ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Trải Qua Tiếng Anh Là J
Thông tin và kiến thức về chủ đề trải qua tiếng anh là j hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu