TRẠI TẾ BẦN - Translation in English - bab.la en.bab.la › dictionary › vietnamese-english › trại-tế-bần
Xem chi tiết »
Cách dịch tương tự của từ "trại tế bần" trong tiếng Anh. trại danh từ. English. home · camp. bần tính từ. English. poor · destitute. nhà tế bần danh từ.
Xem chi tiết »
Check 'trại tế bần' translations into English. Look through examples of trại tế bần translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - VNE. trại tế bần. alms-house, workhouse, hospice. Học từ vựng tiếng anh: icon.
Xem chi tiết »
Các đối tượng ở trại tế bần thường là những người nghèo khổ, vô gia cư, nạn nhân của các trận thiên tai, lũ lụt, nạn đói, các trẻ em lang thang, trẻ em đường ...
Xem chi tiết »
Meaning of word trại tế bần in Vietnamese - English @trại tế bần [trại tế bần] - alms-house; workhouse; hospice.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "trại tế bần" into English. Human translations with examples: workhouse, to the workhouse?.
Xem chi tiết »
Trại tế bần - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
Translation of «trại tế bần» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «trại tế bần» in context: Trông có vẽ bần tiện.
Xem chi tiết »
We provide english to vietnamese translation for free. ... Vietnamese to English. Search Query: trại tế bần. Automatic Translation: ...
Xem chi tiết »
Các đối tượng ở trại tế bần thường là những người nghèo khổ, vô gia cư, ... The Workhouse System 1834–1929: The History of an English Social Institution, ...
Xem chi tiết »
Cho mình hỏi là "trại tế bần" dịch thế nào sang tiếng anh? Xin cảm ơn nha. ... Trại tế bần đó là: alms-house; workhouse; hospice. Answered 6 years ago.
Xem chi tiết »
26 thg 9, 2015 · Trại tế bần hay trại cứu tế, nhà tế bần, hay trung tâm bảo trợ xã hội, ... The Workhouse System 1834–1929: The History of an English Social ...
Xem chi tiết »
... người không ở trại tế bần. Related search result for "out-relief". Words contain "out-relief" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
Xem chi tiết »
Translation of «nhà tế bần» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «nhà tế bần» in context: ... Đến trại tế bần? To the workhouse?
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Trại Tế Bần In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề trại tế bần in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu