Trải - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Phiên âm Hán–Việt
    • 1.3 Chữ Nôm
    • 1.4 Từ tương tự
    • 1.5 Danh từ
    • 1.6 Động từ
    • 1.7 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ʨa̰ːj˧˩˧tʂaːj˧˩˨tʂaːj˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tʂaːj˧˩tʂa̰ːʔj˧˩

Phiên âm Hán–Việt

Các chữ Hán có phiên âm thành “trải”
  • 菙: chuỷ, chủy, trải
  • 葺: tập, trải
  • 萴: trắc, trải

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 󰊁: trải
  • 𣦆: chải, trải
  • 𤋵: dãi, giải, trải, giãi
  • 扯: chải, xé, giẫy, xới, xả, xẻ, xởi, chỉ, chẻ, trải
  • 𣥱: trải
  • 𣦰: trải
  • 債: trái, trải
  • 戴: đới, dải, trải, đái
  • 豸: dãi, trễ, sải, chải, chạy, giại, trãi, trĩ, giải, chậy, trải, trại, giãi, trỉ

Từ tương tự

Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
  • trài
  • trai
  • trại
  • trai
  • trái
  • Trại

Danh từ

trải

  1. Thuyền nhỏ và dài, dùng trong các cuộc đua thuyền. Bơi trải.

Động từ

trải

  1. Mở rộng ra trên bề mặt. Trải chiếu. Trải ga.
  2. Đã từng biết, từng sống qua hoàn cảnh nào đó trong cuộc đời. Cuộc đời trải nhiều đắng cay. Đã trải qua bao nhiêu khó khăn.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “trải”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=trải&oldid=2227499” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Mục từ Hán-Việt
  • Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Việt
  • Động từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Động từ tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Trang có đề mục ngôn ngữ
  • Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục trải 5 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Trãi Dài Hay Trải Dài