Trải - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ʨa̰ːj˧˩˧ | tʂaːj˧˩˨ | tʂaːj˨˩˦ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| tʂaːj˧˩ | tʂa̰ːʔj˧˩ | ||
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “trải”- 菙: chuỷ, chủy, trải
- 葺: tập, trải
- 萴: trắc, trải
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- : trải
- 𣦆: chải, trải
- 𤋵: dãi, giải, trải, giãi
- 扯: chải, xé, giẫy, xới, xả, xẻ, xởi, chỉ, chẻ, trải
- 𣥱: trải
- 𣦰: trải
- 債: trái, trải
- 戴: đới, dải, trải, đái
- 豸: dãi, trễ, sải, chải, chạy, giại, trãi, trĩ, giải, chậy, trải, trại, giãi, trỉ
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- trài
- trai
- trại
- trai
- trái
- Trại
Danh từ
trải
- Thuyền nhỏ và dài, dùng trong các cuộc đua thuyền. Bơi trải.
Động từ
trải
- Mở rộng ra trên bề mặt. Trải chiếu. Trải ga.
- Đã từng biết, từng sống qua hoàn cảnh nào đó trong cuộc đời. Cuộc đời trải nhiều đắng cay. Đã trải qua bao nhiêu khó khăn.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “trải”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Từ khóa » Trãi Dài Hay Trải Dài
-
Trãi Dài Hay Trải Dài Mới đúng Chính Tả?
-
Viết Trãi Dài Hay Trải Dài đúng Chính Tả?
-
“Trải Dài” Hay “Trãi Dài” Từ Nào Mới Đúng Chính Tả?
-
Trãi Dài Hay Trải Dài Mới đúng Chính Tả? - Trường THPT Thu Xà
-
Trải Hay Trãi? Trải Qua Hay Trãi Qua Là đúng Chính Tả? - LUV.VN
-
Trải Hay Trãi? Trải Qua Hay Trãi Qua Mới đúng Chính Tả - Wiki A-Z
-
Trãi Dài Hay Trải Dài
-
Trải Qua Hay Trãi Qua Là đúng Chính Tả Tiếng Việt
-
Trãi Dài Hay Trải Dài
-
Trãi Dài Hay Trải Dài Mới đúng Chính Tả? | Từ điển Mới - Pinterest
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'trải Dài' Trong Từ điển Từ điển Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'Trải Dài' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Trải Hay Trãi? Trải Qua Hay Trãi Qua Là đúng Chính Tả?
-
Nghĩa Của Từ Trải - Từ điển Việt - Tratu Soha