Trái say nhung (tên tiếng Anh:... - Vy's Food - Đồ Ăn Quê | Facebook www.facebook.com › DoAnQueNha › posts › trái-say-nhung-tên-tiếng-an...
Xem chi tiết »
Trái xay: velvet tamarind · Trái hồng quân: scramberry · Trái đào: peach · Trái phúc bồn tử: raspberry · Trái kiwi: kiwi · Trái việt quốc: blueberry.
Xem chi tiết »
27 thg 8, 2020 · Trái xay còn có tên gọi khác trái Nhung. Gọi là trái Nhung vì ở ngoài lớp vỏ trái xay có một lớp long tơ mịn như nhung phủ lên bên trên vỏ.
Xem chi tiết »
18 thg 5, 2012 · Trái, có vỏ bọc ngoài mỏng giòn, hình trứng, kích thước 20 mm đến 30 mm x 15 mm đến 20 mm x 8 mm, mỏng, có lông mịn như nhung, khi còn non ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh về Trái cây Phần 1 · 1. apple. /ˈæpl/. táo · 2. green apple. táo xanh · 3. black grape. nho tím · 4. banana. /bəˈnɑːnə/. chuối · 5. pear. /per/. lê.
Xem chi tiết »
1. Từ vựng về các loại trái cây bằng tiếng Anh ; 5. Avocado. /¸ævə´ka:dou/ ; 6. Banana. /bə'nɑ:nə/ ; 7. Berry. /'beri/ ; 8. Blackberries. /´blækbəri/.
Xem chi tiết »
Thời lượng: 6:15 Đã đăng: 23 thg 4, 2020 VIDEO
Xem chi tiết »
12 thg 8, 2020 · Tên các loại trái cây trong tiếng Anh ; Avocado /¸ævə´ka:dou/: bơ ; Apple /'æpl/: táo ; Orange /ɒrɪndʒ/: cam ; Banana /bə'nɑ:nə/: chuối ; Grape / ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh thông dụng về các loại trái cây – phần 1 · Avocado: /¸ævə´ka:dou/: bơ · Apple: /'æpl/: táo · Orange: /ɒrɪndʒ/: cam · Banana: /bə'nɑ:nə/: chuối ...
Xem chi tiết »
TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ TRÁI CÂY · Avocado: /¸ævə´ka:dou/: bơ · Apple: /'æpl/: táo · Orange: /ɒrɪndʒ/: cam · Banana: /bə'nɑ:nə/: chuối · Grape: /greɪp/: nho · Grapefruit ...
Xem chi tiết »
What are the traditional fruits grown in your region? (Các loại trái cây truyền thống được trồng ở vùng của bạn là gì?) There are durian, mango, water fruit and ...
Xem chi tiết »
7 thg 8, 2020 · 100+ từ vựng tiếng anh về trái cây mà trẻ nên biết · Avocado: /¸ævə´ka:dou/: bơ · Apple: /'æpl/: táo · Orange: /ɒrɪndʒ/: cam · Banana: /bə'nɑ:nə/: ...
Xem chi tiết »
Các Loại Quả Trong Tiếng Anh Thông Dụng ; 22, Kiwi fruit, /'ki:wi:fru:t/, kiwi ; 23, Kumquat, /'kʌmkwɔt/, quất.
Xem chi tiết »
27 thg 2, 2020 · Tên Một Số Loại Trái Cây Bằng Tiếng Anh · Apple /'æpl/: táo · Apricot /ˈæ.prɪ.kɒt/: quả mơ · Avocado /¸ævə´ka:dou/: trái bơ · Banana: /bə'nɑ:nə/: ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Trái Xay Nhung Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề trái xay nhung tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu