Dịch từ "train" từ Anh sang Việt · Nghĩa của "train" trong tiếng Việt · Bản dịch · Ví dụ về cách dùng · Ví dụ về đơn ngữ · Từ đồng nghĩa · Hơn.
Xem chi tiết »
Trong Từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe "train" dịch thành: xe lửa, tàu hỏa, huấn luyện. Câu ví dụ: Look up the trains to London in the timetable.
Xem chi tiết »
to go by train: đi xe lửa: to miss the train: lỡ chuyến xe lửa: fast train: xe lửa tốc hành: goods train: xe lửa chở hàng ...
Xem chi tiết »
Dạy, dạy dỗ, rèn luyện, huấn luyện; đào tạo. to train (up) children to be good citizens — dạy dỗ trẻ em để trở thành những công dân tốt · (Thể dục, thể thao) Tập ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (7) 25 thg 5, 2022 · Training là thuật ngữ tiếng Anh, dịch sang tiếng Việt có nghĩa là Đào Tạo. Training dùng để chỉ những khóa đào tạo ngắn hạn, nhằm trang bị kiến ...
Xem chi tiết »
Xem ví dụ của việc sử dụng cụm từ trong một câu và bản dịch của họ. Nói và dịch; Nghe câu ví dụ dịch. Mở trong ứng dụng. Xem thêm. train stations. Bị thiếu: ra | Phải bao gồm: ra
Xem chi tiết »
Sau đó Kobe cùng gia đình sang Italia vào năm 6 tuổi và nhận sự huấn luyện tại đây cho đến tận 7 năm sau đó. All ranks present from"Lieutenant" above are ...
Xem chi tiết »
Để hiểu rõ Train là gì và cách dùng của nó trong thực tế mời bạn xem bài viết dưới đây của studytienganh ... Dịch từ một miếng sang Tiếng Anh.Từ điển Việt .
Xem chi tiết »
train ý nghĩa, định nghĩa, train là gì: 1. a railway engine connected to carriages for carrying people or to wheeled containers for…. Tìm hiểu thêm.
Xem chi tiết »
Kết quả tìm kiếm cho. 'train' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi ... Bị thiếu: ra | Phải bao gồm: ra
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ training - training là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: Danh từ 1. sự dạy dỗ, sự rèn luyện; sự đào tạo 2. (thể dục, thể thao) sự tập dượt
Xem chi tiết »
sẵn sàng. all is now in train: tất cả đều đã sẵn sàng. ngoại động từ. dạy, dạy dỗ, rèn luyện, huấn luyện; đào tạo. to train (up) children to be good ... Bị thiếu: dịch | Phải bao gồm: dịch
Xem chi tiết »
Để hiểu rõ Train là gì và cách dùng của nó trong thực tế mời bạn xem bài viết dưới đây của ... Tôi thấy nhớ những tiếng còi tàu hỏa mỗi sáng ở căn nhà cũ.
Xem chi tiết »
A set of linked mechanical parts: a train of gears. 8. A string of gunpowder that acts as a fuse for exploding a charge. verb. trained, training, trains. verb, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Train Dịch Ra Tiếng Việt Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề train dịch ra tiếng việt là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu