Train - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
      • 1.2.1 Thành ngữ
    • 1.3 Ngoại động từ
      • 1.3.1 Chia động từ
    • 1.4 Nội động từ
      • 1.4.1 Thành ngữ
      • 1.4.2 Chia động từ
    • 1.5 Tham khảo
  • 2 Tiếng Pháp Hiện/ẩn mục Tiếng Pháp
    • 2.1 Cách phát âm
    • 2.2 Danh từ
    • 2.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary Xem thêm: Train Tráin

Tiếng Anh

train

Cách phát âm

  • enPR: trān, IPA(ghi chú):/tɹeɪn/, [t̠ɹ̠̊˔e̞ɪ̯n], [t͡ʃʰɹeɪ̯n]
  • Âm thanh (Anh):(tập tin)
  • Âm thanh (Mỹ):(tập tin)
  • Âm thanh (Úc):(tập tin)
  • Tách âm: train
  • Vần: -eɪn

Danh từ

train /ˈtreɪn/

  1. Xe lửa. to go by train — đi xe lửa to miss the train — lỡ chuyến xe lửa fast train — xe lửa tốc hành goods train — xe lửa chở hàng
  2. Đoàn; đoàn tuỳ tùng. a train of oxen — đoàn bò to come with a hundred men in one's train — tới với một đoàn tuỳ tùng hàng trăm người
  3. Dòng, dãy, chuỗi, hạt. an unexpected train of difficulties — một loạt khó khăn bất ngờ to follow one's train of thought — theo dòng tư tưởng (ý nghĩ)
  4. Đuôi dài lê thê (của áo đàn bà); đuôi (chim).
  5. Hậu quả. in the train of — do hậu quả của
  6. (Kỹ thuật) Bộ truyền động.
  7. Ngòi (để châm mìn).

Thành ngữ

  • in train:
    1. Sẵn sàng. all is now in train — tất cả đều đã sẵn sàng
    2. đang diễn ra an investigation is in train. - một cuộc điều tra đang diễn ra.

Ngoại động từ

train ngoại động từ /ˈtreɪn/

  1. Dạy, dạy dỗ, rèn luyện, huấn luyện; đào tạo. to train (up) children to be good citizens — dạy dỗ trẻ em để trở thành những công dân tốt to train a teacher — đào tạo một giáo viên a trained eye — con mắt lão luyện
  2. (Thể dục, thể thao) Tập dượt.
  3. Uốn (cây cảnh). to train roses against a wall — uốn cho những cây hồng leo theo bờ tường
  4. Chĩa (súng). to train the cannon on (upon) — chĩa đại bác vào
  5. (Thông tục) Đi xe lửa.

Chia động từ

train
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to train
Phân từ hiện tại training
Phân từ quá khứ trained
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại train train hoặc trainest¹ trains hoặc traineth¹ train train train
Quá khứ trained trained hoặc trainedst¹ trained trained trained trained
Tương lai will/shall²train will/shalltrain hoặc wilt/shalt¹train will/shalltrain will/shalltrain will/shalltrain will/shalltrain
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại train train hoặc trainest¹ train train train train
Quá khứ trained trained trained trained trained trained
Tương lai weretotrain hoặc shouldtrain weretotrain hoặc shouldtrain weretotrain hoặc shouldtrain weretotrain hoặc shouldtrain weretotrain hoặc shouldtrain weretotrain hoặc shouldtrain
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại train let’s train train
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Nội động từ

train nội động từ /ˈtreɪn/

  1. Tập luyện tập dượt. to train for a race — tập dượt để chuẩn bị chạy đua to train on vegetarian diet — ăn chay trong khi tập luyện
  2. (Thông tục) Đi xe lửa. to train from Pekin to Hanoi — đi xe lửa từ Bắc kinh đến Hà nội

Thành ngữ

  • to train down: Tập cho người thon bớt đi.
  • to train off: Bắn chệch, ngắm chệch (súng).

Chia động từ

train
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to train
Phân từ hiện tại training
Phân từ quá khứ trained
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại train train hoặc trainest¹ trains hoặc traineth¹ train train train
Quá khứ trained trained hoặc trainedst¹ trained trained trained trained
Tương lai will/shall²train will/shalltrain hoặc wilt/shalt¹train will/shalltrain will/shalltrain will/shalltrain will/shalltrain
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại train train hoặc trainest¹ train train train train
Quá khứ trained trained trained trained trained trained
Tương lai weretotrain hoặc shouldtrain weretotrain hoặc shouldtrain weretotrain hoặc shouldtrain weretotrain hoặc shouldtrain weretotrain hoặc shouldtrain weretotrain hoặc shouldtrain
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại train let’s train train
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (01/07/2004), “train”, trong Anh–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /tʁɛ̃/

Danh từ

Số ít Số nhiều
train/tʁɛ̃/ trains/tʁɛ̃/

train /tʁɛ̃/

  1. Đoàn xe, đoàn thuyền. Train de camions — đoàn xe tải Train de barges — đoàn sà lan
  2. Xe lửa, tàu hoả. Voyager en train express — đi bằng xe lửa tốc hành Train de luxe — tàu thượng hạng Train en détresse — tàu mắc nạn, tàu lâm nạn Train désheuré — tàu chậm trễ Train aérien — tàu hoả đệm không khí Train automoteur — tàu hoả chạy máy điện, ôtôray Train de grande vitesse — tàu cao tốc Train rapide/train de petite vitesse — tàu nhanh/tàu chậm Train à grands parcours — tàu đường dài Train mixte — tàu hàng chở khách, tàu khách chở hàng, tàu hỗn hợp Train omnibus — tàu chợ Train de service — tàu công vụ Train supplémentaire — tàu bổ sung Train de trois unités articulées — tàu ba đơn vị toa xe Train journalier — tàu hàng ngày Train conforme à l’horaire — tàu chạy theo bảng giờ
  3. (Cơ khí, cơ học) Bộ. Train d’engrenages — bộ bánh răng Train de roues — bộ bánh xe
  4. (Cơ khí, cơ học) Cầu, càng. Train avant — cầu trước (ô tô) Train d’atterrissage/train d’atterrissage à monoroue — càng hạ cánh (máy bay) /càng hạ cánh một bánh Train d’atterrissage tricycle/train d’atterrissage quadricycle — càng hạ cánh ba bánh/càng hạ cánh bốn bánh Train d’atterrissage escamotable — càng hạ cánh gấp được Train d’amerrissage — càng hạ thuỷ (thuỷ phi cơ) Train rétractible/train rentrant — càng co vào được (máy bay)
  5. Phần thân (của động vật). Train de devant — phần thân trước Train de derrière — phần thân sau
  6. Cách đi, nước bước, nước chạy (của ngựa... ). Aller petit train — đi thong thả (ngựa...)
  7. Tốc độ. Cyclistes qui vont grand train — những người đua xe đạp phóng nhanh
  8. (Nghĩa bóng) Sự tiến triển, chiều hướng.
  9. (Quân sự) Ngành xe vận tải, quân xa.
  10. (Thông tục) Đít. Un coup de pied dans le train — một cái đá vào đít
  11. (Từ cũ; nghĩa cũ) Đoàn tùy tùng. Elle est partie avec son train — bà ta ra đi với đoàn tùy tùng
  12. (Từ cũ; nghĩa cũ) Sự huyên náo, sự ồn ào. La salle s’emplissait de train — phòng đầy huyên náo train de bois — bè gỗ à fond de train — hết sức nhanh aller son petit train — thong thả không vội vàng aller son train — xem aller en train de — đang En train de dormir — đang ngủ être dans le train — (thân mật) theo thời thế être en train — vui vẻ hồ hởi, đang thực hiện Les affaires qui sont en train — công việc đang thực hiện le train onze — hai chân đi bộ mener bon train — thúc đẩy làm nhanh mener grand train — sống xa hoa+ làm rùm beng mettre en train — bắt đầu thực hiện, khởi công+ làm cho vui vẻ, làm cho hồ hởi mise en train — xem mise se manier le train — (thông tục) vội vàng, hấp tấp train de bois — bè gỗ train de côtes — miếng thịt lưng train de maison — (từ cũ; nghĩa cũ) gia nhân, người ăn người ở train de sénateur — xem sénateur train de vie — cách sống, cách sinh hoạt

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “train”, trong Pháp–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=train&oldid=2244906” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Từ 1 âm tiết tiếng Anh
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
  • Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
  • Vần:Tiếng Anh/eɪn
  • Vần:Tiếng Anh/eɪn/1 âm tiết
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Nội động từ
  • Mục từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục train 71 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Gg Dịch Xe Lửa