Trấn Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. trấn
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

trấn tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trấn trong tiếng Trung và cách phát âm trấn tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ trấn tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm trấn tiếng Trung trấn (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm trấn tiếng Trung 把关 《把守关口。》堡; 堡子 《围有土 (phát âm có thể chưa chuẩn)
把关 《把守关口。》堡; 堡子 《围有土墙的城镇或乡村, 泛指村庄(多用于地名)。》库伦 《蒙语指围起来的草场, 现多用于村镇名称。》镇 《用武力维持安定。》trấn thủ镇守ngồi trấn giữ坐镇镇 《行政区划单位, 一般由县一级领导。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ trấn hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • phụ kiện điện thoại di động tiếng Trung là gì?
  • ớn ớn tiếng Trung là gì?
  • mưa gió mịt mù tiếng Trung là gì?
  • đình tạ tiếng Trung là gì?
  • dơ tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của trấn trong tiếng Trung

把关 《把守关口。》堡; 堡子 《围有土墙的城镇或乡村, 泛指村庄(多用于地名)。》库伦 《蒙语指围起来的草场, 现多用于村镇名称。》镇 《用武力维持安定。》trấn thủ镇守ngồi trấn giữ坐镇镇 《行政区划单位, 一般由县一级领导。》

Đây là cách dùng trấn tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ trấn tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 把关 《把守关口。》堡; 堡子 《围有土墙的城镇或乡村, 泛指村庄(多用于地名)。》库伦 《蒙语指围起来的草场, 现多用于村镇名称。》镇 《用武力维持安定。》trấn thủ镇守ngồi trấn giữ坐镇镇 《行政区划单位, 一般由县一级领导。》

Từ điển Việt Trung

  • thiếu vị tiếng Trung là gì?
  • hiện nguyên hình tiếng Trung là gì?
  • chưng cất tiếng Trung là gì?
  • xợp tiếng Trung là gì?
  • thuộc đường tiếng Trung là gì?
  • bịt đầu mối tiếng Trung là gì?
  • đại lão tiếng Trung là gì?
  • lúa nếp tiếng Trung là gì?
  • quỷ khát máu tiếng Trung là gì?
  • thìa là tiếng Trung là gì?
  • vắng nhà tiếng Trung là gì?
  • chúng em tiếng Trung là gì?
  • giờ GMT tiếng Trung là gì?
  • khác giới tiếng Trung là gì?
  • nhũ ung tiếng Trung là gì?
  • mắt kép tiếng Trung là gì?
  • tỷ lệ cổ tức trên giá trị cổ phần dividend yield ratio tiếng Trung là gì?
  • mèo mả gà đồng tiếng Trung là gì?
  • cầm phổ tiếng Trung là gì?
  • ga cuối cùng tiếng Trung là gì?
  • phẩm tiết tiếng Trung là gì?
  • nửa sống nửa chết tiếng Trung là gì?
  • ống kính wide tiếng Trung là gì?
  • bút tháp tiếng Trung là gì?
  • giầu tiếng Trung là gì?
  • Ô xlô tiếng Trung là gì?
  • giá chỉ tiếng Trung là gì?
  • cây thương tiếng Trung là gì?
  • ngồi chéo mẩy tiếng Trung là gì?
  • vạch trúng tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Chữ Trấn Trong Tiếng Hoa