TRẦN TRỤI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
TRẦN TRỤI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STính từĐộng từtrần trụinakedkhỏa thântrần truồngthườngtrần trụinudekhoả thâncởi truồngbaretrầnkhôngtrốngchỉphơitrơ trụitrọctrơ trọiof nakednesstrần trụibarefacedtrần trụidenudedunvarnishedshirtlesscởi trầnkhông mặc áotrần trụi
Ví dụ về việc sử dụng Trần trụi trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
trầndanh từtrầnceilingtranchentrầntính từbaretrụito the groundtrụitính từnakedbaretrụiđộng từdenuded STừ đồng nghĩa của Trần trụi
khỏa thân trần truồng thường naked bare không trống nude chỉ khoả thân cởi truồng phơi trơ trụi trọc trân trọng từng khoảnh khắctrần truồngTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh trần trụi English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Trần Trụi Tiếng Anh Là Gì
-
TRẦN TRỤI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
TRẦN TRỤI - Translation In English
-
Phép Tịnh Tiến Trần Trụi Thành Tiếng Anh, Ví Dụ Trong Ngữ Cảnh - Glosbe
-
Trần Trụi Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Trần Trụi Bằng Tiếng Anh
-
'trần Trụi' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'trần Trụi' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Trần Trụi - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Việt Anh "trần Trụi" - Là Gì?
-
"trần Trụi" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Ý Nghĩa Của Bare Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Vượn Trần Trụi – Wikipedia Tiếng Việt
-
Trần Trụi - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)