Tra từ 'trần trụi' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
"trần trụi" in English. trần trụi {adj.} EN. volume_up · bare · naked. More information. Translations; Similar translations ...
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến trần trụi thành Tiếng Anh là: bare, clear, naked (ta đã tìm được phép tịnh tiến 3). Các câu mẫu có trần trụi chứa ít nhất 103 phép tịnh tiến.
Xem chi tiết »
trần trụi trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · bare; naked. sự thật trần trụi the bare/stark facts; the plain/naked truth. hoàn toàn trần trụi as bare as ...
Xem chi tiết »
Takizawa vui vẻ nhưng kỳ lạ ở nhiều khía cạnh anh ta rất trần trụi và bị mất trí nhớ tin rằng mình là một kẻ khủng bố. · Takizawa is cheerful but odd in many ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ trần trụi trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @trần trụi * adj - bare, clea.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ trần trụi trong Từ điển Tiếng Việt trần trụi [trần trụi] bare; naked Sự thật trần trụi The bare/stark facts ; the plain/naked truth Hoàn toàn ...
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
trần trụi. Phơi bày hết tất cả ra, hoàn toàn không có gì che phủ. Thân mình trần trụi. Ngọn đồi trọc trần trụi. DịchSửa đổi. tiếng Anh: naked ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'trần trụi' trong tiếng Anh. trần trụi là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Trần trụi dịch là: bare, clear. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF. Please register/login to answer this ...
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · bare ý nghĩa, định nghĩa, bare là gì: 1. without any clothes or not covered by anything: 2. only the most basic or important: 3. the…
Xem chi tiết »
Vượn trần trụi: Nghiên cứu của một nhà động vật học về con vật người (nguyên tác tiếng Anh: The Naked Ape: A Zoologist's Study of the Human Animal) là cuốn ...
Xem chi tiết »
trần trụi = adj bare, clear bare; naked Sự thật trần trụi The bare/stark facts; the plain/naked truth Hoàn toàn trần trụi As bare as the palm of one's hand. Bị thiếu: là gì
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Trần Trụi Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề trần trụi tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu