Tráng Miệng In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "tráng miệng" into English
dessert, have a dessert are the top translations of "tráng miệng" into English.
tráng miệng + Add translation Add tráng miệngVietnamese-English dictionary
-
dessert
nounsweet confection served as the last course of a meal
Tôi muốn ăn tráng miệng bằng bánh ngọt.
I'd like to have cake for dessert.
en.wiktionary.org -
have a dessert
FVDP Vietnamese-English Dictionary
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "tráng miệng" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "tráng miệng" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Tráng Miệng Tiếng Anh Là Gì
-
Món Tráng Miệng Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
Món Tráng Miệng Trong Tiếng Anh Là Gì?
-
ĂN TRÁNG MIỆNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ : Dessert | Vietnamese Translation
-
ăn Tráng Miệng Tiếng Anh Là Gì
-
ĂN TRÁNG MIỆNG - Translation In English
-
MÓN TRÁNG MIỆNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
VÀO MÓN TRÁNG MIỆNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
"Món Tráng Miệng" Tiếng Anh Là Gì? Định Nghĩa Và Ví Dụ Minh Họa
-
Tráng Miệng Tiếng Anh Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Tráng Miệng Bằng Tiếng Anh
-
Tráng Miệng Tiếng Anh Là Gì
-
Thìa ăn Tráng Miệng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky