Trạng Từ Chỉ Sự Chắc Chắn | EF | Du Học Việt Nam
Có thể bạn quan tâm
Tài Nguyên Để Học Tiếng Anh
Kiểm tra trình độ tiếng Anh của bạnKiểm tra trình độ tiếng Anh của bạnTrạng từ chỉ sự chắc chắnCác trạng từ chỉ sự chắc chắn diễn tả sự chắc chắn chúng ta cảm nhận được về một hành động hoặc sự kiện. Những trạng từ chỉ sự chắc chắn đi trước động từ chính trừ khi động từ chính là 'to be',trong trường hợp đó (to be) trạng từ chỉ sự chắc chắn đi sau.
Kiểm tra kiến thức của bạnVí Dụ
- He definitely left the house this morning.
- He surely won't forget.
- He is probably in the park.
- He is certainly a smart man.
Nếu có một trợ động từ, thì trạng từ chỉ sự chắc chắn nằm giữa trợ động từ và động từ chính.
Ví Dụ
- He has certainly forgotten the meeting.
- He will probably remember tomorrow.
- He is definitely running late.
Đôi khi những trạng từ chỉ sự chắc chắn có thể được đặt ở đầu câu.
Ví Dụ
- Undoubtedly, Winston Churchill was a great politician.
- Certainly, I will be there.
- Probably, he has forgotten the meeting.
Khi trạng từ chỉ sự chắc chắn surely được đặt ở đầu câu, điều đó có nghĩa là người nói nghĩ rằng điều gì đó là đúng, nhưng đang tìm kiếm sự xác nhận.
Ví Dụ
- Surely you've got a bicycle.
- Surely you're not going to wear that to the party.
Học tiếng Anh với EF
Học tiếng Anh ở nước ngoài
Khám phá hàng loạt điểm đến, các lựa chọn về thời gian học và loại khóa học để học tiếng Anh trong một khóa học ngôn ngữ ở nước ngoài.
Xem chương trìnhHọc tiếng Anh trực tuyến
Tham gia các bài học tiếng Anh theo nhóm hoặc riêng tư một cách thoải mái ngay tại nhà riêng của bạn và truy cập vào trường tiếng Anh trực tuyến của chúng tôi.
EF English LiveHọc tiếng Anh bằng ứng dụng của chúng tôi
Được hỗ trợ bằng công nghệ trí tuệ nhân tạo, ứng dụng học tiếng Anh của chúng tôi không chỉ mang tính sáng tạo, trực quan, toàn diện mà còn rất thú vị.
EF HelloTừ khóa » Từ Chắc Chắn Trong Tiếng Anh
-
• Chắc Chắn, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Safe, No Doubt, Certainly
-
CHẮC CHẮN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CHẮC CHẮN LÀ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CHẮC CHẮN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'chắc Chắn' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
'chắc Chắn' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'chắc Chắn' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "chắc Chắn" - Là Gì?
-
Cách Thể Hiện Các Cấp độ Chắc Chắn Và Không Chắc Chắn Trong ...
-
Độ Chắc Chắn: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Chắc Chắn Là Không Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Sự Khác Biệt Giữa Chắc Chắn Và Chắc Chắn (Ngôn Ngữ) - Sawakinome
-
Chắc Chắn Tiếng Anh Là Gì