• chắc chắn, phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, safe, no doubt, certainly vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Tra từ 'chắc chắn' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Their dentition varied, but started to evolve towards the non-masticating teeth of modern cetaceans, and they were probably active hunters.
Xem chi tiết »
CHẮC CHẮN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ; certainly · chắc chắntất nhiêndĩ nhiên ; definitely · chắc chắnnhất định ; sure. chắc chắnđảm bảosure ; surely.
Xem chi tiết »
1. Vẫn chưa chắc chắn. Nothing's set yet. 2. Tôi chắc chắn đấy. I'm sure she is.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ chắc chắn trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @chắc chắn * adj - Reliable, reliably solid =nhà có hầm hố chắc chắn để tránh máy bay+a house with ...
Xem chi tiết »
Undoubtedly, Winston Churchill was a great politician. Certainly, I will be there. Probably, he has forgotten the meeting. Khi trạng từ chỉ sự chắc chắn surely ...
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
Phát âm chắc chắn · 1. Đáng tin. Anh ấy là ngườichắc chắn, không nên lo. · 2. Đích thực, không sai. Việc ấy chưa chắc chắn. · 3. Khó hư, vững vàng. Cái bàn trông ...
Xem chi tiết »
Hãy cùng Jaxtina tìm hiểu nhé. Chắc chắn và không chắc chắn trong tiếng Anh. Các cách diễn đạt sau đây được xếp theo thứ tự từ rất ...
Xem chi tiết »
You certainly have high opinion of what a... crippled Highlander and a pregnant English woman can accomplish. Copy Report an error. Tom chắc chắn đã đảm bảo ...
Xem chi tiết »
chắc chắn là không trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chắc chắn là không sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
I'm so amped for the game tonight! Tôi cực hào hứng cho trận đấu tối nay! Yeah, I'm sure you are! You guys need to beat the Sox. Chắc chắn ...
Xem chi tiết »
Chắc chắn và chắc chắn Trong ngôn ngữ tiếng Anh, hầu hết chúng ta sử dụng các từ chắc chắn và nhất định có thể thay thế cho hai từ này là đồng nghĩa trong ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của từ khóa: surely English Vietnamese surely* phó từ- chắc chắn=he knows full ... Bạn hiểu gì về đơn vị trong tiếng Anh?Đơn vị tính trong tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Từ Chắc Chắn Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ chắc chắn trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu