Trạng Từ Chỉ Tần Suất Trong Tiếng Anh Thật Quá Đơn Giản - GOGA

Trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh hay còn được biết đến là Adverb of frequency, là một dạng phổ biến của trạng từ trong tiếng Anh, giúp ý nghĩa câu mang các sắc thái khác nhau. Hãy cùng GOGA khám phá tất tần tật những gì bạn cần biết về trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh nhé.

Trạng từ chỉ tần suất trong tiếng anh
Trạng từ chỉ tần suất trong Tiếng Anh

Menu

  • Định nghĩa trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh
  • Các trạng từ chỉ tần suất trong tiếng anh phổ biến nhất
  • Các trạng từ chỉ tần suất phổ biến trong bài thi IELTS
  • Trạng từ chỉ tần suất thường đứng ở vị trí nào trong câu?
    • Đứng sau động từ TO BE
    • Đứng trước động từ thường (bổ nghĩa cho động từ chính)
    • Đứng giữa động từ chính và trợ động từ
    • Vị trí đặc biệt của trạng từ chỉ tần suất
  • Thực hành bài tập trạng từ chỉ tần suất
    • Bài 1: Viết lại câu sử dụng trạng từ chỉ tần suất đã cho
    • Bài 2: Chọn câu trả lời đúng
      • Đáp án:

Định nghĩa trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh

Trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh là loại từ dùng để diễn tả mức độ thường xuyên của một hành động (Ví dụ: Thường thường, Luôn luôn, hay Hiếm khi…), hay nói cách khác là tần suất thực hiện hành động.

Ví dụ:

  • Linh alwaysgoes to work on time. (Linh luôn đi học đúng giờ.)
  • He rarely plays chess. (Anh ấy hiếm khi chơi cờ.)
  • The cat often sleeps on the roof of the house (Con mèo thường ngủ trên mái nhà)

Trạng từ chỉ tần suất tiếng Anh cũng thường được dùng để trả lời câu hỏi bắt đầu bằng “How often?” (Có…thường?).

Ví dụ:

  • How often does she visit her mother? (Cô ấy có thường đi thăm mẹ mình không?)
  • She sometimes visits her mother. (Thỉnh thoảng cô ấy đi thăm mẹ mình.)

>> Xem thêm bài viết: Câu tường thuật trong tiếng Anh.

Các trạng từ chỉ tần suất trong tiếng anh phổ biến nhất

GOGA xin gửi đến bạn tổng hợp các trạng từ chỉ tần suất thông dụng, phổ biến nhất trong tiếng Anh kèm phiên âm IPA và nghĩa trong tiếng Việt giúp bạn thuận tiện tra cứu và học tập.

Trạng từ chỉ tần suấtPhiên âm IPANghĩa tiếng Việt
Always /ˈɔːlweɪz/Luôn luôn
Usually /ˈjuːʒʊəli/Thường xuyên
Normally/ˈnɔːməli/Thông thường, theo lệ
Generally/ˈʤɛnərəli/Thông thường, theo lệ
Often/ˈɒf.ən/Thường
Frequently/ˈfriːkwəntli/Thường
Sometimes/ˈsʌmtaɪmz/Thỉnh thoảng
Occasionally /əˈkeɪʒnəli/Hiếm khi lắm
Seldom/ˈsɛldəm/Thỉnh thoảng lắm, tùy lúc
Hardly ever/ˈhɑːdli ˈɛvə/Hầu như không bao giờ
Rarely /ˈreəli/Hiếm khi
Never/ˈnɛvə/Không bao giờ, chưa bao giờ

Ex:

  • I have never watch a tennis game in real life. (Tôi chưa từng được xem một trận tennis ngoài đời thực)
  • Andy sometimes buys something in the supermarket. (Andy thỉnh thoảng mới mua đồ trong siêu thị)
adverbs of frequency
Phân chia mức độ của các trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh

>> Xem thêm: Đọc giờ tiếng Anh để hiểu chi tiết về cách đọc giờ khi giao tiếp.

Các trạng từ chỉ tần suất phổ biến trong bài thi IELTS

Bên cạnh các trạng từ chỉ tần suất cơ bản, thông dụng kể trên, GOGA cũng xin gửi đến bạn tuyển tập chọn lọc những trạng từ chỉ tần suất được dùng rất đa dạng trong các bài thi IELTS. Nắm được những trạng từ này sẽ giúp văn phong tiếng Anh nói và viết của bạn trở nên tự nhiên, uyển chuyển hơn rất nhiều.

Trạng từ chỉ tần suất trong IELTSPhiên âm IPANghĩa tiếng Việt
Hourly/ˈaʊəli/Hàng giờ
Daily/ˈdeɪli/Hàng ngày
Weekly/ˈwiːkli/Hàng tuần
Monthly/ˈmʌnθli/Hàng tháng
Quarterly/ˈkwɔːtəli/Hàng quý
Yearly/ˈjɪəli/Hàng năm
Annually/ˈænjʊəli/Mỗi năm một lần
Biannually/baɪˈænjʊəli/Hai năm một lần
Constantly/ˈkɒnt.stənt.li/Liên tục, không ngừng
Habitually/həˈbɪtʃ.u.əl/Như một thói quen
Chiefly/ˈtʃiː.fli/Chủ yếu
Predominantly/prɪˈdɒm.ɪ.nənt.li/Liên tục, chiếm ưu thế
Typically/ˈtɪp.ɪ.kli/Thông thường, điển hình
Continuously /kənˈtɪn.ju.əs/Liên tục
Largely /ˈlɑːdʒ.li/Chủ yếu
Regularly/ˈreg.jʊ.lər/Thông thường, thường xuyên
Repeatedly /rɪˈpiː.tɪd.li/Nhiều lần, lặp lại
Sporadically/spəˈræd.ɪ.kli/Thỉnh thoảng
Intermittently/ˌɪn.təˈmɪt.ənt.li/Thỉnh thoảng, có ngắt quãng
Infrequently/ɪnˈfriː.kwənt/Không thường xuyên

Ex:

  • The report is annually released (Bản báo cáo được công bố hàng năm)
  • Habitually, she wakes up at 6 a.m in the morning (Như một thói quen, cô ấy thức giấc lúc 6 giờ sáng)

Trạng từ chỉ tần suất thường đứng ở vị trí nào trong câu?

Trạng từ chỉ tần thường có ba vị trí trong câu: trước động từ thường, sau trợ động từ, và sau động từ TOBE.

Đứng sau động từ TO BE

Ex:

  • He is always modest about his awards. (Anh ta luôn khiêm tốn về những giải thưởng mình đạt được).

Đứng trước động từ thường (bổ nghĩa cho động từ chính)

Ex:

  • I continually have to remind him of studying harder. (Tôi phải liên tục nhắc anh ta về việc học hành chăm chỉ hơn nữa)
  • He sometimes flies kites with other friends. (Thỉnh thoảng anh ta chơi thả diều với các bạn.)

Đứng giữa động từ chính và trợ động từ

Ex:

  • I have never been to Turkey. (Tôi chưa bao giờ ở Thổ Nhĩ Kỳ.)
  • You should always prepare a CV before any interview. (Bạn luôn luôn nên chuẩn bị CV trước bất cứ cuộc phỏng vấn nào)

Vị trí đặc biệt của trạng từ chỉ tần suất

Các trạng từ chỉ tần suất (trừ always, hardly, ever và never) có thể xuất hiện ở đầu câu và cuối câu, được dùng với mục đích nhấn mạnh và bổ nghĩa cho cả câu.

Ex:

  • Occasionally, we travel to mountainous areas. (Thỉnh thoảng lắm chúng tôi mới đi du lịch đến những khu vực núi)

>> Xem thêm bài viết: Dùng chủ ngữ giả trong tiếng Anh để hiểu rõ cách dùng chủ ngữ giả.

Thực hành bài tập trạng từ chỉ tần suất

GOGA gửi đến bạn một số bài tập nhỏ để củng cố thêm kiến thức về trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh. Khi làm xong, hãy kiểm tra đáp án ở phía dưới bạn nhé.

Trạng từ chỉ tần suất rất phổ biến trong văn nói thường nhật

Bài 1: Viết lại câu sử dụng trạng từ chỉ tần suất đã cho

  1. John listens to the radio (seldom).
  2. I will love him (always).
  3. I have seen her before (never).
  4. Have you been to Hanoi? (ever).
  5. We travel to the woods (sometimes).

Bài 2: Chọn câu trả lời đúng

  1. My doctor …………….

A. monthly checks my healthB. checks monthly my healthC. checks my health monthly

  1. I don’t earn much because I…..

A. never went to universityB. went never to universityC. went to university never

  1. Andy (10%) ……………. gets to visit his cousins.

A. usually B. very rarely C. very often

  1. We confide in each other quite …………….

A. never B. hardly C. frequently

  1. It (80%) …………….rains here in the summer.

A. never B. often C. rarely

Đáp án:

Bài 1: 1. John seldom listens to the radio

2. I will always love him

3. I have never seen her before

4. Have you ever been to Hanoi?

5. We sometimes travel to the woods.

Bài 2: 1c 2a 3b 4c 5b

Qua bài viết này, GOGA đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích về trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh giúp bạn ngày càng học và sử dụng tiếng Anh hiệu quả.

Chúc các bạn học tốt!

Đừng quên tải và trải nghiệm ứng dụng học tiếng Anh GOGA để mài dũa tiếng Anh ngay hôm nay!

Tải Miễn Phí Game Học Tiếng Anh GOGA Ngay!

Từ khóa » Từ điển Tần Suất Tiếng Anh