Tranh Thủ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
tranh thủ
to court; to angle for...
tranh thủ nhân tâm to court popularity
to take advantage of...
tranh thủ trời đẹp mà đi mua sắm to take advantage of the good weather to go shopping
tranh thủ thời cơ to take advantage of an opportunity
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
tranh thủ
* verb
to make use of
Từ điển Việt Anh - VNE.
tranh thủ
to fight for; to make use of



Từ liên quan- tranh
- tranh cử
- tranh nề
- tranh vẽ
- tranh ăn
- tranh đố
- tranh cãi
- tranh lèo
- tranh màu
- tranh mẫu
- tranh thủ
- tranh tài
- tranh tồn
- tranh vui
- tranh đua
- tranh đấu
- tranh ảnh
- tranh biện
- tranh chấp
- tranh chức
- tranh công
- tranh cướp
- tranh giải
- tranh hùng
- tranh khôn
- tranh luận
- tranh nghị
- tranh nhau
- tranh sống
- tranh tụng
- tranh vanh
- tranh đoạt
- tranh bộ ba
- tranh giành
- tranh phong
- tranh quyền
- tranh tường
- tranh bản đá
- tranh bộ đôi
- tranh in dầu
- tranh vẽ hoa
- tranh đồ họa
- tranh cổ động
- tranh hội họa
- tranh khắc gỗ
- tranh kiểu áo
- tranh một màu
- tranh sơn dầu
- tranh sơn mài
- tranh tầm sâu
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Tranh Thủ Nghĩa Là Gì
-
Tranh Thủ - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "tranh Thủ" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Tranh Thủ - Từ điển Việt
-
Tranh Thủ Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Tranh Thủ Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ Điển - Từ Tranh Thủ Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
'tranh Thủ' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'tranh Thủ' Trong Từ điển Lạc Việt
-
TRANH THỦ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tranh Thủ Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh
-
Tra Từ: Tranh Thủ - Từ điển Hán Nôm
-
Chế độ Nghỉ Phép Của Quân Nhân Chuyên Nghiệp 2022