Translation For "nhão Nhoẹt" In The Free Contextual Vietnamese ...
Có thể bạn quan tâm
Contextual Dictionary > Vietnamese English online dictionary & translator Login Sign up
nhão nhoẹt ' - Vietnamese keyboard
flaccid
Please report violations, errors, rough vocabulary:
English Turkish German Uzbek Ukrainian ... Afrikaans Albanian Arabic Armenian Azerbaijan Basque Bengal Bosnian Bulgarian Catalan Chinese Croatian Czech Danish Dutch English Esperanto Estonian Finnish French Galician Georgian German Greek Hebrew Hindi Hungarian Icelandic Indonesian Italian Japanese Kazakh Korean Kyrgyz Latin Latvian Lithuanian Macedonian Malagasy Malay Norwegian Persian Polish Portuguese Romanian Russian Serbian Slovak Slovenian Spanish Swahili Swedish Tagalog Tajik Tamil Thai Turkish Ukrainian Urdu Uzbek Vietnamese Welsh |
English |
Vietnamese-English Dictionary
Translation of «nhão nhoẹt» in English language: «flaccid»
nhão: | taunt |
nhoẹt: | 're |
Bớt nhão xuống đi. | Take it down a thousand. source complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
Chúng nhão quá. | They're so moist. source complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
Nhìn nó nhão nhẹt! | It's squishy. source complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
Mẹ tao nói dùng vôi nhão để trị. | My mom told me to use limestone paste to heal it. source complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
Mmmm, nho khô nhão quá. | Mmmm, the raisins are so moist. source complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
Cá nhân tôi thì nghĩ nó nên được nướng, còn ở đây thì họ hấp nó nên nó nhão nhoét ra. | Personally, I think it should be baked, and here they steam it so it gets all pasty. source complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
Người thì béo ú, cánh tay nhão nhẹt. | This fat butt! Flabby arms! source complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
Trời đổ mưa cả đám bùn đất trở nên nhão nhoét như đồ hộp vậy. | It rained and the mud sealed it tight. source complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
Cái xấu của con nhão nhoét như bơ sữa. | You're the margarine of evil. source complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
Đó làm điều mà tôi muốn bộ não con người mềm nhão của anh nghĩ thôi. | I wanted you to think that with your soft, human brain. source complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
Chỉ là mực nhòe nhoẹt thôi. | There's a blot. source complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
Chỗ nhão đó giải thích chứng phởn. | This mushy spot explains the euphoria. source complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
Có vẻ... nhão. | Kind of... mushy. source complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
Trái tim anh nhão nhoẹt như cái bánh pudding rồi. | My heart is pudding. source complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
Cậu ăn thứ chất nhão ghê tởm này Làm từ rễ của cây Tamboti và phân của con Linh cẩu. | You eat a disgusting paste made from the roots of a Tamboti tree and the dung of hyena. source complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
Nhão, anh sẽ cho rằng anh ta dẫn đầu trong cuộc sống chôn mông. | Flabby, you'd think he led a sedentary life. source complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
Bad example Errors in the text Rough vocabulary Other |
Commento: |
Please сonfirm you are not a robot: Registered users can correct translations! Register or login to this page. |
Please help to correct the texts:
another way is to unlock more opponents and in order to unlock more opponents, you have to win more English a fast learner Based on what you’ve said and from the research I’ve done, your company is looking English Recently I read about the new shelter for homeless people in my city. Unfortunately, some English As stated above for Initial Criteria, plus A level of formal supervised training or demonstrated EnglishPlease help with translation:
em dang o dau vay di hat sao ko goi c di Vietnamese-English Đẹp ác. Kk Vietnamese-English ác mô ... đẹp mê li ! Vietnamese-English Con khoe ko cô nho con Vietnamese-English Please log in or register! Popular online translation destinations: Arabic-English Croatian-English English-Vietnamese Indonesian-English Korean-English Malay-English Persian-English Slovak-English Spanish-English Turkish-English
© 2024 ContextualDictionary.com - contextual dictionary Privacy policy Terms of use Contact ResponsiveVoice-NonCommercial licensed under (CC BY-NC-ND 4.0)
Từ khóa » Người Nhão Nhoẹt
-
Dấu Hiệu Thoái Hóa, Nhão Cơ Bắp | Vinmec
-
Từ Một Người Thân Hình “nhũn Nhão”, Mẹ đơn Thân Sở Hữu Vòng 3 ...
-
Nhão Cơ Nên Làm Biếng - Báo Người Lao động
-
Tại Sao Thịt Nhão Dù Vẫn Tập Thể Dục? - Báo Phụ Nữ
-
Từ Nhão Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Vì Sao Cơ Bắp Không Săn Chắc Dù đã Tập Luyện Nhiều?
-
Từ Điển - Từ Nhão Nhoẹt Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Mẹo Giúp Da Không Bị Nhão Khi Giảm Cân - YAN
-
Nhẽo Nhoẹt Là Gì? Nhão Nhoẹt Trong Tiếng Pháp Là Từ Gì?
-
7 Vitamin Cần Thiết Cho Cơ Bắp Săn Chắc - SOHA
-
'nhão Nhoẹt' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh