→ Traverse, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Câu Ví Dụ | Glosbe

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "traverse" thành Tiếng Việt

qua, đi, cho đúng hướng là các bản dịch hàng đầu của "traverse" thành Tiếng Việt.

traverse adjective verb noun adverb ngữ pháp

(climbing) A route used in mountaineering, specifically rock climbing, in which the descent occurs by a different route than the ascent. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • qua

    adjective verb adposition

    You shoulda seen the river I had to traverse this morning.

    Anh chưa thấy con sông mà tôi băng qua sáng nay đâu.

    GlosbeWordalignmentRnD
  • đi

    verb

    The more often the path is traversed, the easier the journey becomes.

    Càng đi lại một con đường, cuộc hành trình càng dễ hơn.

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • cho đúng hướng

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • chuyển tải
    • nghiên cứu kỹ lưỡng
    • nằm vắt ngang
    • sang toa
    • sự chối
    • sự chống lại
    • sự phản đối
    • sự đi ngang qua
    • thanh ngang
    • tường che chiến hào
    • vượt qua
    • vắt ngang
    • xoay quanh trục
    • xà ngang
    • xét kỹ toàn bộ
    • đi ngang qua
    • đi qua
    • đi đường tắt
    • điều cản trở
    • điều làm trở ngại
    • đòn ngang
    • đúng hướng
    • đường ngang
    • đường tắt
    • đặt ngang
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " traverse " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "traverse" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Traverse Nghĩa Là Gì