
Từ điển Anh Việt"traverse"
là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt

Tìm
traverse
traverse /'trævə:s/- danh từ
- thanh ngang, xà ngang, đòn ngang
- (hàng hải) đường chữ chi (để tránh gió ngược...)
- đường tắt (leo núi)
- to make a traverse: vượt núi bằng đường tắt
- (quân sự) sự xoay (súng) cho đúng hướng
- (quân sự) tường che chiến hào
- (nghĩa bóng) sự phản đối, sự chống lại; điều làm trở ngại, điều cản trở
- it is a traverse for his plan: đó là một điều trở ngại cho kế hoạch của hắn
- ngoại động từ
- đi qua, đi ngang qua, vượt qua; nằm vắt ngang
- to traverse a forest: đi qua một khu rừng
- the railway traverses the country: đường sắt chạy ngang qua vùng này
- đi (một quãng đường), đi theo (một đường phố)
- nghiên cứu kỹ lưỡng, xét kỹ toàn bộ
- to traverse a subject: nghiên cứu toàn bộ một vấn đề
- (pháp lý) chối (trong lời biện hộ)
- (quân sự) xoay (chĩa) (súng) đúng hướng
- (ngành đường sắt) chuyển tải, sang toa
- (nghĩa bóng) phản đối, chống lại, làm thất bại (kế hoạch...)
- to traverse an opinion: phản đối một ý kiến
- nội động từ
- xoay quanh trục (kim la bàn...)
- (pháp lý) chối (trong khi biện hộ)
- tính từ
- traverse sailing
- (hàng hải) sự đi theo đường chữ chi (để tránh gió ngược...)
cắt nhau |
chốt |
dầm ngang |
đê ngang |
đường đa giác gốc |
đường dẫn |
đường ngắm máy |
đường ngang |
| azimuth traverse: đường ngang phương vị |
| fixed-needle traverse: đường ngang có kim gắn cố định |
| polygonal traverse: đường ngang đo đa giác |
đường sườn |
| checking traverse: đường sườn kiểm tra |
| closed traverse: đường sườn khép kín |
| closed traverse: đường sườn kín |
| closed-on-itself traverse: đường sườn khép kín |
| open traverse: đường sườn hở |
| plane-table traverse: đường sườn bàn đạc |
| theodolite traverse: đường sườn kinh vĩ |
giao nhau |
sự giao nhau (đường) |
trục ngang |
xà |
| post and traverse system: hệ trụ xà ngang |
xà ngang |
| post and traverse system: hệ trụ xà ngang |
đường chuyền kinh vĩ |
đường chuyền teođôlit |
thanh chấn song |
tuyến dẫn |
| Lĩnh vực: cơ khí & công trình |
đường đa giác |
| closed traverse: đường đa giác kín |
đường đo vẽ |
đường chuyền cấp II |
|
sự bình sai đường chuyền |
|
góc đường truyền đa giác lượng |
|
đường thẳng thiên văn |
|
cách (phương pháp) kiểm tra |
|
đa giác khép kín |
|
đa giác kín |
|
lối đi khép kín |
|
| closed-on-itself traverse |
đa giác kín |
|
đường chuyền địa bàn |
|
lượng chảy dao ngang |
|
sự chạy dao ngang nhanh |
|
sự tiến dao ngang nhanh |
|
đường truyền cao đạc |
|
| lever for longitudinal and traverse motion |
cần gạt chuyển động dọc và ngang |
|
đường chính |
|
đường trục |
|
tuyến đo vẽ cơ bản |
|
đa giác hở |
|
đường mở |
|
giao tuyến mở |
|
['trævə:s]
oloạt tuyến địa chấn liên quan
§traverse survey : đường đo đạc nối nhau
Xem thêm: trave, crossbeam, crosspiece, transom, traversal, traversal, track, cover, cross, pass over, get over, get across, cut through, cut across, cross, span, sweep, deny

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
traverse
Từ điển WordNet
n.
- a horizontal beam that extends across something; trave, crossbeam, crosspiece
- a horizontal crosspiece across a window or separating a door from a window over it; transom
- taking a zigzag path on skis; traversal
- travel across; traversal
v.
- travel across or pass over; track, cover, cross, pass over, get over, get across, cut through, cut across
The caravan covered almost 100 miles each day
- to cover or extend over an area or time period; cross, span, sweep
Rivers traverse the valley floor", "The parking lot spans 3 acres
The novel spans three centuries
- deny formally (an allegation of fact by the opposing party) in a legal suit; deny
Microsoft Computer Dictionary
vb. In programming, to access in a particular order all of the nodes of a tree or similar data structure.English Synonym and Antonym Dictionary
traverses|traversed|traversingsyn.: cover cross crossbeam crosspiece cut across cut through deny get across get over pass over span sweep track transom trave traversal