Trệ - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Phiên âm Hán–Việt
      • 1.2.1 Phồn thể
    • 1.3 Chữ Nôm
    • 1.4 Từ tương tự
    • 1.5 Tính từ
    • 1.6 Định nghĩa
      • 1.6.1 Dịch
    • 1.7 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ʨḛʔ˨˩tʂḛ˨˨tʂe˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tʂe˨˨tʂḛ˨˨

Phiên âm Hán–Việt

Các chữ Hán có phiên âm thành “trệ”
  • 彘: trệ
  • 蹛: trệ
  • 茜: trệ, thiến, tây
  • 滯: trệ
  • 滞: trệ

Phồn thể

  • 彘: trệ
  • 滯: trệ

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 彘: trệ
  • 蹛: trệ, dép
  • 茜: trệ, thiến
  • 滯: trẹ, trề, trễ, trệ, sệ, dải, xễ, chề, chệ, đáy, đái

Từ tương tự

Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
  • trê
  • tre
  • trễ
  • trẻ
  • trề

Tính từ

trệ

  1. Đọng lại. Công việc trệ mất một tháng vì thiếu người.

Định nghĩa

trệ

  1. Sa xuống vì nặng. Trệ bụng.

Dịch

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “trệ”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=trệ&oldid=2276044” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Mục từ Hán-Việt
  • Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
  • Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Mục từ chưa xếp theo loại từ
  • Tính từ tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục trệ 1 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Trệ Nghĩa Hán Việt Là Gì