Từ điển WordNet. n. the main stem of a tree; usually covered with bark; the bole is usually the part that is commercially useful for lumber; trunk, bole ...
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · tree-trunk - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary. Bị thiếu: là gì
Xem chi tiết »
4 ngày trước · trunk ý nghĩa, định nghĩa, trunk là gì: 1. the thick main stem of a tree, from which its branches grow 2. the main part of a person's body…
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Anh - Wordnet. tree trunk. Similar: trunk: the main stem of a tree; usually covered with bark; the bole is usually the part that is commercially ...
Xem chi tiết »
Trong Từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe "tree trunk" dịch thành: gốc cây. ... Chúng tôi nghĩ nó phát ra từ thân cây, nhưng đó là của ông Dophus Raymond.
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "THE TRUNK OF THE TREE" trong tiếng anh-tiếng việt. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "THE TRUNK OF THE TREE" - tiếng anh-tiếng việt bản ...
Xem chi tiết »
【Dict.Wiki ❷⓿❷❶】Bản dịch tiếng việt: tree trunk định nghĩa | dịch. tree trunk là gì. ❤️️︎️️︎️️tree trunk có nghĩa là gì? tree trunk Định ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ trunk of a tree bằng Tiếng Việt. @Chuyên ngành kỹ thuật @Lĩnh vực: xây dựng -thân cây ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của "trunk": trunk. English. automobile trunk; body; bole; boot; luggage compartment; proboscis; torso; tree trunk.
Xem chi tiết »
Sadly, brownsea red squirrels are indeed cautious; when they sense humans approaching, they usually hide behind a tree trunk. Đáng buồn thay, những con sóc đỏ ...
Xem chi tiết »
Trunk là gì: / trʌηk /, Danh từ, số nhiều trunks: thân cây, mình, thân (người), hòm, rương; va li, (như) trunk-line, vòi (mũi dài của voi), (ngành mỏ) thùng ...
Xem chi tiết »
Q: The trunk of his car is stuck closed. có nghĩa là gì? A: "Stuck closed" means that the trunk ... Q: Nói câu này trong Tiếng Anh (Anh) như thế nào? trunk.
Xem chi tiết »
Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. Từ điển Việt Anh. trunk /trʌɳk/* danh từ- thân (cây tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
2 thg 3, 2015 · Một cái cây bao gồm một bộ phận ở dưới nền đất, gọi là rễ; ... Part of the tree trunk extending between the stump and the first lower limbs; ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Tree Trunk Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề tree trunk tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu