TRÈO CÂY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
TRÈO CÂY Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch trèo cây
climbing treesclimb treesclimbed treesclimbing tree
{-}
Phong cách/chủ đề:
Children climbed trees.Trèo cây giỏi thế?
Is that a good climbing tree?Tôi cũng trèo cây.
But I also climbed trees.Tôi trèo cây như một cậu con trai.
I climbed that tree as a kid.Tớ cực thích trèo cây.
I liked to climb trees.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từtrèo cây trèo tường Sử dụng với trạng từtrèo lên trèo qua trèo xuống Sử dụng với động từthích leo trèoCậu thích trèo cây thế sao?
Do you like to climb in trees?Không được phép trèo cây.
No climbing of trees is permitted.Cậu biết trèo cây không?
Do you know about tree climbing?Và trèo cây cũng rất giỏi.
And the trekleader was also very good.Mày biết… trèo cây.
And you know, climbed trees.Trèo cây cũng là ý tưởng tốt.
The climbing trees are a great idea.Thế là ông không trèo cây nữa.
No longer climbed trees.Em biết trèo cây không?”.
Don't you know how to climb a tree?”.Vijay thì lại không biết trèo cây.
Vijay did not know tree climbing.Trèo cây cũng là ý tưởng tốt.
And that climbing tree is a great idea.Thỏ không biết trèo cây!".
But a rabbit can't climb a tree!".Chúng trèo cây để tìm lá ăn.[ 2].
It often climbs trees to find food.[8].Cá Mudskippers có thể trèo cây.
The fish-the mud skipper-can climbs trees.Còn bé, tôi trèo cây nên bị ngã.
As a kid, I used to climb trees, and once I fell.Phụ nữ thì không được trèo cây.
Girls should not be allowed to climb trees.Tớ không biết trèo cây nhưng tớ sẽ cố.
Never learned to climb a tree but I would try.Từ khi còn nhỏ, tôi rất giỏi trèo cây.
When I was a kid, I was great at climbing trees.Cô biết trèo cây để lấy trứng chim.
You can, however, climb a tree to harvest bird eggs.Điều duy nhấtLou không thể làm đó là trèo cây.
The only thing a catcan do that no dog can is climb trees.Hoặc có lẽ đó là sân sau, nơi bạn trèo cây vào mùa hè….
Or perhaps the backyard, where you climbed trees in the summer.Gấu, đặc biệt là gấu đen,cũng rất giỏi trèo cây.
Bears, especially black bears,are also very good at climbing trees.Lớn lên,Page thích đóng vai hành động và trèo cây.
Growing up, Page enjoyed playing with action figures and climbing trees.Khi gặp nguy hiểm,chúng thường cố gắng chạy trốn bằng cách trèo cây.
When facing danger, they often try to flee by climbing trees.Công việc,lao động Muốn ăn quả phải trèo cây.
He that would eat the fruit, must climb the tree.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 29, Thời gian: 0.0285 ![]()
![]()
treo bên ngoàitreo chúng

Tiếng việt-Tiếng anh
trèo cây English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Trèo cây trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
trèo lên câyclimb a treecó thể trèo câycan climb treesTừng chữ dịch
trèodanh từclimbtrèođộng từgetclamberedclimbingclimbedcâydanh từtreeplantcropseedlingplantsTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Trèo Cây Dịch Ra Tiếng Anh Là Gì
-
Trèo Cây Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Trèo Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
-
Trèo Cây Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Trèo Cây Tiếng Anh Là Gì ? Trèo Cây Krüper Tiếng Anh Là Gì
-
Trèo Cây Tiếng Anh Là Gì - Film1streaming
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'trèo' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
Trèo Cây Tiếng Anh Là Gì
-
TRÈO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Trèo Cây Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Cây Treo Cổ: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
[Sách Giải] Unit 12 Lớp 5: Don't Ride Your Bike Too Fast!