Trèo Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "trèo" thành Tiếng Anh

climb, scale, clamber là các bản dịch hàng đầu của "trèo" thành Tiếng Anh.

trèo + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • climb

    verb

    to ascend, to go up

    Chúng tôi trèo lên ngọn nói dốc đứng.

    We climbed up the steep mountain.

    FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • scale

    verb

    Khi họ lên tới đây, mình có thể trèo ra cửa sổ xuống dưới rồi.

    By the time they get up here, we can scale down from the window.

    GlosbeMT_RnD
  • clamber

    verb

    Có thể trèo ra được không?

    Can you clamber out?

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • mount
    • to climb
    • swarm
    • shin
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " trèo " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "trèo" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Trèo Cây Dịch Ra Tiếng Anh Là Gì