Triangle - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Tham khảo
  • 2 Tiếng Pháp Hiện/ẩn mục Tiếng Pháp
    • 2.1 Cách phát âm
    • 2.2 Danh từ
    • 2.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

triangle

Cách phát âm

  • IPA: /ˈtrɑɪ.ˌæŋ.ɡəl/
Hoa Kỳ[ˈtrɑɪ.ˌæŋ.ɡəl]

Danh từ

triangle /ˈtrɑɪ.ˌæŋ.ɡəl/

  1. Hình tam giác. equilateral triangle — tam giác đều isosceles triangle — tam giá cân right-angled triangle — tam giác vuông
  2. Ê ke, thước nách.
  3. (Âm nhạc) Thanh tam giác, kẻng ba góc (nhạc cụ thuộc bộ gõ).
  4. Bộ ba. the eternal triangle — bộ ba cặp kè (tình trạng hai người yêu một)

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “triangle”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /tʁi.jɑ̃ɡl/

Danh từ

Số ít Số nhiều
triangle/tʁi.jɑ̃ɡl/ triangles/tʁi.jɑ̃ɡl/

triangle /tʁi.jɑ̃ɡl/

  1. Tam giác. Triangle équilatéral — (toán học) tam giác đều Triangle acutangle — tam giác nhọn Triangle autopolaire — tam giác tự đối cực Triangle de conductances — tam giác điện dẫn Triangle des couleurs — tam giác màu Triangle curviligne — tam giác cong Triangle d’erreur des relèvements — tam giác sai số (lấy) phương vị Triangle isocèle — tam giác cân Triangle obliquangle — tam giác góc xiên Triangle rectangle — tam giác vuông Triangle rectiligne — tam giác thẳng Triangle de résistance — tam giác điện kháng Triangle scalène — tam giác thường Triangle sphérique — tam giác cầu Triangle de virage — tam giác quay (tàu hoả) Triangle des vitesses — tam giác vận tốc Triangle de raccordement — đầu nối tam giác (tàu hoả) Triangle occipital — (giải phẫu) tam giác chẩm
  2. (Âm nhạc) Thanh tam giác, kẻng ba góc (nhạc cụ thuộc bộ gõ).
  3. (Hàng hải) Cờ tam giác.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “triangle”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=triangle&oldid=1933307” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Mục từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục triangle 63 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Các Loại Tam Giác Trong Tiếng Anh