Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary
Tiếng Anh
triangle
Cách phát âm
IPA: /ˈtrɑɪ.ˌæŋ.ɡəl/
Hoa Kỳ
[ˈtrɑɪ.ˌæŋ.ɡəl]
Danh từ
triangle /ˈtrɑɪ.ˌæŋ.ɡəl/
Hình tam giác. equilateral triangle — tam giác đều isosceles triangle — tam giá cân right-angled triangle — tam giác vuông
Ê ke, thước nách.
(Âm nhạc) Thanh tam giác, kẻng ba góc (nhạc cụ thuộc bộ gõ).
Bộ ba. the eternal triangle — bộ ba cặp kè (tình trạng hai người yêu một)
Tham khảo
Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “triangle”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
IPA: /tʁi.jɑ̃ɡl/
Danh từ
Số ít
Số nhiều
triangle/tʁi.jɑ̃ɡl/
triangles/tʁi.jɑ̃ɡl/
triangle gđ/tʁi.jɑ̃ɡl/
Tam giác. Triangle équilatéral — (toán học) tam giác đều Triangle acutangle — tam giác nhọn Triangle autopolaire — tam giác tự đối cực Triangle de conductances — tam giác điện dẫn Triangle des couleurs — tam giác màu Triangle curviligne — tam giác cong Triangle d’erreur des relèvements — tam giác sai số (lấy) phương vị Triangle isocèle — tam giác cân Triangle obliquangle — tam giác góc xiên Triangle rectangle — tam giác vuông Triangle rectiligne — tam giác thẳng Triangle de résistance — tam giác điện kháng Triangle scalène — tam giác thường Triangle sphérique — tam giác cầu Triangle de virage — tam giác quay (tàu hoả) Triangle des vitesses — tam giác vận tốc Triangle de raccordement — đầu nối tam giác (tàu hoả) Triangle occipital — (giải phẫu) tam giác chẩm
(Âm nhạc) Thanh tam giác, kẻng ba góc (nhạc cụ thuộc bộ gõ).
(Hàng hải) Cờ tam giác.
Tham khảo
Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “triangle”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=triangle&oldid=1933307” Thể loại: