Triệu Bằng Tiếng Anh - Million, Augury, Foreboder - Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "triệu" thành Tiếng Anh

million, augury, foreboder là các bản dịch hàng đầu của "triệu" thành Tiếng Anh.

triệu numeral + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • million

    Cardinal number numeral

    cardinal number [..]

    Một triệu người đã ngã xuống trong cuộc chiến đó.

    One million people lost their lives in the war.

    en.wiktionary.org
  • augury

    noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • foreboder

    noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • milion
    • presage
    • prognostication
    • omen
    • portend
    • herald
    • boding
    • one million
    • zhao
    • m
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " triệu " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

Triệu proper + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • Million

    Hàng triệu sinh vật thuộc linh hồn đi trên Trái Đất không được nhìn thấy, cả khi chúng ta thức, và khi chúng ta ngủ.

    Millions of spiritual creatures walk the earth unseen, both when we wake, and when we sleep.

    HeiNER - the Heidelberg Named Entity Resource
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "triệu" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Triệu Tiếng Anh Là Gì