TRIỆU RƯỠI NGƯỜI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

TRIỆU RƯỠI NGƯỜI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch triệu rưỡi ngườiand a half million peopletriệu rưỡi người1.5 million

Ví dụ về việc sử dụng Triệu rưỡi người trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nó trông giống như một triệu rưỡi người.Honestly it looked like a million and a half people.Khoảng 2 triệu rưỡi người rất cần những trợ giúp thiết yếu.Two and a half million people desperately need help.Trung bình, khoảng một triệu rưỡi người đến đây mỗi năm.On average, about one and a half million people come here per year.Gần 1 triệu rưỡi người ghi danh ObamaCare trong 11 ngày đầu tiên.Nearly 1.5 million sign up for ObamaCare in first 11 days.Vào thập niên 1770,13 thuộc địa Anh có đến 2 triệu rưỡi người sinh sống.By the 1770s, the Thirteen Colonies contained two and half million people.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từngười da đỏ con người nhân người ngu con người toàn người bạn rất tốt người vợ mới người tí người góa phụ người khỏa thân người làm hại HơnSử dụng với động từngười dùng người chơi người mua người chết người nhận người xem người đọc chết ngườingười học người gửi HơnSử dụng với danh từcon ngườingười dân người mỹ người phụ nữ người lớn người mẹ loài ngườingười do thái người nước ngoài người cha HơnGần 1 triệu rưỡi người ghi danh ObamaCare trong 11 ngày đầu tiên.Nearly half a million sign up for Obamacare in first week.Tóm lại:trừ 70 km2 lãnh thổ và năm triệu rưỡi người, bao gồm cả người Đức.To summarize: minus 70 square kilometers of territory and five and a half million people, including Germans.Gần 1 triệu rưỡi người ghi danh ObamaCare trong 11 ngày đầu tiên.Nearly 1.5 million people signed up for Obamacare in first 12 days.Trong cùng thời gian,kẻ thù đã mất hơn 4 triệu rưỡi người bị giết, bị thương và bị bắt.During the same period,the enemy lost more than 4 and a half million people killed, wounded and captured.Triệu rưỡi người Hung( gần 30% lực lượng lao động) bị mất.One-and-a-half million people(almost 30% of the workforce) lost their jobs.Cần biết rằng tại Anh, có ba triệu rưỡi người bị tiểu đường, trong đó có thủ tướng Theresa May.There are 3.5 million people currently diagnosed with diabetes in the UK, including our Prime Minister, Theresa May.Có 6 triệu rưỡi người lao động làm việc trong những doanh nghiệp sử dụng thép nhập cảng.There are six and a half million people employed in companies that use steel.”.Thành phố Hà Nội,thành phố Hồ Chí Minh và các tỉnh có trên hai triệu rưỡi người được bầu không quá tám mươi lăm đại biểu.The city of Hanoi,Ho Chi Minh City and the provinces have over two million and a half people elected not to exceed eighty-five delegates.Gần 1 triệu rưỡi người ghi danh ObamaCare trong 11 ngày đầu tiên.Previous articleNearly 1.5 million sign up for ObamaCare in first 11 days.Trung tâm kiểm soát và phòng ngừa bệnh tật Bộ y tế ước tính rằng hơn hai triệu rưỡi người VN bị nhiễm chlamydia mỗi năm.The Centers for Disease Control and Prevention(CDC) estimates that more than two and a half million Americans are infected with chlamydia every year.Bởi cuối tháng tám một triệu rưỡi người đã rời London và tỷ lệ làm việc sản xuất và bị ảnh hưởng.By late August a million and a half people had left London and the rate of work production was affected.Theo các tài liệu trong các văn khố Liên Xô, trong năm 1937 và 1938,NKVD đã bắt giam hơn 1 triệu rưỡi người, trong số đó 681.692 đã bị hành quyết.According to declassified Soviet archives, in 1937 and 1938, the NKVD arrested more than oneand a half million people, of whom 681,692 were shot.Mùa hè này, hơn một triệu rưỡi người đã đăng ký tham gia sự kiện“ Đột kích Khu vực 51”(“ Storm Area 51”) trên Facebook.This summer, more than one and a half million people signed up for the‘'Storm Area 51” event on Facebook.Đến tháng bảy, Parliament Hill kỷ niệm Ngày Canada, trong khi ở Vancouver,hơn một triệu rưỡi người đến lễ hội pháo hoa ánh sáng hoành tráng.Come July, Parliament Hill celebrates Canada Day, while in Vancouver, over oneand a half million people gather for the annual Festival of Light fireworks extravaganza.Có tới 1 triệu rưỡi người bị giết hại trong vụ thảm sát mà nhiều người cho là vụ diệt chủng đầu tiên của thế kỷ 20.Up to 1.5 million people died in the massacre, and many consider it the first genocide of the 20th century.Ông Taylor nói rằng từ 1949 đến 1961, dân số 17 triệu người của ĐôngĐức mất đi khoảng 2 triệu rưỡi người chạy sang phía Tây.Taylor says between 1949 and 1961, East Germany- out of a population of 17million- lost around two and a half million people to West Germany.Ông Trump nói“ nó trông giống như một triệu rưỡi người” có vào thứ Sáu- với đám đông trải dài trên khắp con đường tới Đài tưởng niệm Washington.It looked like a million and a half people” there on Friday- with the crowd extending all the way back to the Washington Monument.Ông Taylor nói rằng từ 1949 đến 1961, dân số 17 triệu người của ĐôngĐức mất đi khoảng 2 triệu rưỡi người chạy sang phía Tây.According to Taylor, between 1949 and 1961, East Germany-- out of a population of 17 million--saw around two and a half million people flee to West Germany.Ông Trump nói" nó trông giống như một triệu rưỡi người" có mặt vào ngày 20/ 1 với đám đông trải dài trên khắp con đường tới Đài tưởng niệm Washington.Mr Trump said"it looked like a million and a half people" there on Friday- with the crowd extending all the way back to the Washington Monument.Theo các tài liệu trong các văn khố Liên Xô, trong năm 1937 và 1938,NKVD đã bắt giam hơn 1 triệu rưỡi người, trong số đó 681.692 đã bị hành quyết.[ 2].According to declassified Soviet archives, with documents dating to 1937 and 1938, theNKVD arrested more than one and a half million people, of whom 681,692 were executed.[5].Tại Australia, chừng một triệu rưỡi người tập trung tại khu vực cầu cảng Sydney xem những màn trình diễn pháo hoa bắn lên trời từ Cầu Cảng Sydney và bốn chiếc phà khác.In Australia, about 1.5 million people lined Sydney Harbor to watch fireworks pour into the midnight sky from the iconic Sydney Harbor Bridge and four barges.Dự án mất khoảng ba năm. nhưng chúng tôi đã tới 29 đất nước, và chúng tôi đã dạy các nhân viên y tế địa phương để đi từng quận một,và họ khám mí mắt của hơn hai triệu rưỡi người.It took us three years, but we went through 29 countries, and we taught local health workers to go district by district,and they examined the eyelids of over two and a half million people.Nhà chức trách về nước của Palestine đã giải thích rằng Dải Gaza chịu đựng sự thiếu hụt nước hàng năm lên tới 70 triệu mét khối, đồng thời ghi chú rằng do gia tăng dânsố tự nhiên ở trong Dải, bây giờ có hơn 1 triệu rưỡi người phụ thuộc vào một nguồn nước duy nhất, đó là tầng ngậm nước ven biển, để đáp ứng nhu cầu.The Palestinian Water Authority has explained that the Gaza Strip is suffering from an annual water deficit of up 70 million cubic metres, noting that as a result of natural populationgrowth in the Strip there are now more than a million and a half people depending on a single source of water, the coastal aquifer, to meet their needs.Các chuyên gia của Liên Hiệp Quốc và các giới chức ngành y tế hối thúc các chính phủ Á Châu tăng cường nỗ lực phòng chống HIV/ AIDS- một dịch bệnh nguy hiểmđang lây nhiễm cho hơn 8 triệu rưỡi người trong khu vực.United Nations experts and health care professionals are urging greater political commitment from Asian governments in the fight against HIV/AIDS,which afflicts more than eight and a half million people across the region.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 29, Thời gian: 0.0309

Từng chữ dịch

triệudanh từmillionmlntriệutrạng từzhaorưỡiand a halfand one-halfngườidanh từpeoplepersonmanngườitính từhumanngườiđại từone triệu rưỡi nămtriệu sản phẩm

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh triệu rưỡi người English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Triệu Tiếng Anh Là Gì