TRIỆU PHÚ In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " TRIỆU PHÚ " in English? SNountriệu phúmillionairetriệu phútỷ phútrở thành triệu phúmultimillionairetriệu phútỷ phúmillionairestriệu phútỷ phútrở thành triệu phúmultimillionairestriệu phútỷ phú

Examples of using Triệu phú in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Đi tìm triệu phú.She was looking for a millionaire.Cháu muốn trở thành triệu phú.I want to be a millionare.Triệu phú” Hào Anh xây nhà cho mẹ( DT).Va'ya'as la'hem bah'tim,” He[G-d] made for them houses.Bin Laden là triệu phú.Bin Laden was a multimillionaire.Họ nói rằng cô ấy là một triệu phú.He thought She was a Millioni.Combinations with other parts of speechUsage with adjectivestỷ phú mới Usage with verbstriệu phú nhờ Usage with nounstỷ phútriệu phúphú quốc tỉ phúnúi phú sĩ phú yên đảo phú quốc an phúnguồn phong phútrần phúMoreDaniel Ally đã thành triệu phú ở tuổi 24.Daniel Ally became a self-made millionaire at the age of 24.Bạn cũng không cần phải là một triệu phú.No need to be a millionaire either.Và đó là lần anh trở thành triệu phú lần thứ hai.He has become a multimillionaire for the second time.Triệu phú là những bậc thầy marketing và bán hàng.Multi-millionaires are experts at marketing and sales.Bạn có tâm trí triệu phú?Do you have a millionaires mindset?Con gái triệu phú từ bỏ quyền thừa kế vì tình yêu.Millionaire's daughter has refused the inheritance for the sake of love.USD bạn có thể trở thành triệu phú.For $1,000 you could become a multimillionaire.Grant Sabatier đã trở thành triệu phú từ năm 30 tuổi.Grant Sabatier retired at age 30 as a millionaire.Mục tiêu của Ollie là trở thành triệu phú.Evan's goal is to become a multimillionaire.Chỉ có 13% số triệu phú Mỹ tự nhận mình là người giàu có.Only 13 percent of multi-millionaires in the U.S. say they feel rich.Trước năm 2008, ông là triệu phú.Before he died in 1998, he was a multimillionaire.Sarah Breedlove, nữ triệu phú đầu tiên trong lịch sử nước Mỹ.Sarah Breedlove, the first female self-made millionaire in US history.Ngày hôm nay, ở tuổi 37, Ethan là một triệu phú.Today, at the age of 37, Ethan is a multi-millionaire.Hầu hết các triệu phú tôi biết sẽ có 1 thói quen, 1 hành động mà họ sẽ làm trong mỗi buổi sáng”, Rose nói.Most multimillionaires I know have a dedicated routine, a ritual, they do every morning," said Rose.Nó là cách nhanh nhất để khiến bạn nhìn như một triệu phú.It's the easiest way to make yourself look like a million bucks.Có, bằng chứng là có rất nhiều triệu phú trong ngành này.But I can honestly tell you that there are multimillionaires in this business.Chúng tôi đã tiến hành vài nghiên cứu vàphát hiện ra bà là một triệu phú.We did some research and found out you're a multimillionaire.Trong cuốn The Psychology of Achievement, Brian Tracy đã viết về 4 triệu phú- những người trở nên giàu có ở độ tuổi 35.In The Psychology of Achievement, Brian Tracy tells of four multimillionaires who made their fortunes by age 35.Tôi không biết bất cứ nhà phát triển Ethereum giỏi nào không phải là triệu phú.I don't know of any developer that's not a multimillionaire.Hóa ra, người đàn ông này là một doanh nhân thành đạt và triệu phú- và thậm chí giàu có hơn vì những thói quen khiêm tốn của anh ta.Turns out, this man was an uber-successful entrepreneur and multimillionaire- and even richer because of his humble habits.Vào thời điểm Bonanno trở thành công dân Mỹ,ông ta đã là triệu phú.By the time Bonanno became a US citizen in 1945,he was a multimillionaire.Hóa ra, người đàn ông này là một doanh nhân thành đạt và triệu phú- và thậm chí giàu có hơn vì những thói quen khiêm tốn của anh ta.This man was actually a successful entrepreneur and multimillionaire, who made himself even richer because of his responsible saving habits.Chúng tôi đã tiến hành vài nghiên cứu và phát hiện ra bà là một triệu phú.We did a background check and discovered you are a multimillionaire.Nhà vô địch đua thuyền cao tốc và triệu phú, Ben Aronoff, dẫn đầu một cuộc sống gấp đôi khiến anh gặp rắc rối với luật pháp và các lãnh chúa ma túy.Speedboat racing champion and multimillionaire, Ben Aronoff, leads a double life that lands him in trouble with the law and….Một nạn nhân của Porush nói với MailOnline rằng ông thấy kinh tởm khi vẫn chưathể đòi được tiền, trong khi Porush lại sống như triệu phú.A victim of Porush today told MailOnline he was disgusted that he hasyet to see his money while Porush lives like multimillionaire.Display more examples Results: 2705, Time: 0.0215

See also

trở thành triệu phúbecome a millionaireto be a millionairelà triệu phúare millionairesbe millionairestriệu phú tự thânself-made millionaireself-made millionaireslà một triệu phúbe a millionairewas a millionaiređã trở thành triệu phúhave become millionairesbecame millionairestriệu phú bitcoinbitcoin millionairesố triệu phúnumber of millionairesmillionaire populationtriệu triệu phúmillion millionairesmulti-millionairesẽ trở thành triệu phúwill become a millionairetriệu phú và tỷ phúmillionaires and billionairestriệu phú ngay lập tứcinstant millionairedoanh nhân triệu phúmillionaire businessmantriệu phú trung quốcchinese millionairestriệu phú nhờmillionaire by

Word-for-word translation

triệunounmillionmlnbillionmintriệuadverbzhaophúadjectivephúrichphúnounphuphúverbendowendowed S

Synonyms for Triệu phú

tỷ phú millionaire triệu phiếu bầutriệu phú bitcoin

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English triệu phú Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Triệu Phú In English