TRÌNH ĐỘ CHUYÊN MÔN In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " TRÌNH ĐỘ CHUYÊN MÔN " in English? SNountrình độ chuyên mônqualificationtrình độbằng cấptrình độ chuyên mônvăn bằngloạimônchứngprofessional qualificationtrình độ chuyên mônchuyên mônbằng cấp chuyên nghiệpbằng cấp chuyên mônchứng chỉ chuyên mônchứng chuyên nghiệpprofessional levelcấp độ chuyên nghiệpmức độ chuyên nghiệptrình độ chuyên nghiệpđộ chuyên mônlevel of expertisemức độ chuyên môntrình độ chuyên môn củacấp độ chuyên mônprofessional qualificationstrình độ chuyên mônchuyên mônbằng cấp chuyên nghiệpbằng cấp chuyên mônchứng chỉ chuyên mônchứng chuyên nghiệpprofessional proficiencytrình độ chuyên mônprofessionally qualifiedqualified professionalsqualificationstrình độbằng cấptrình độ chuyên mônvăn bằngloạimônchứnglevels of expertisemức độ chuyên môntrình độ chuyên môn củacấp độ chuyên mônprofessional levelscấp độ chuyên nghiệpmức độ chuyên nghiệptrình độ chuyên nghiệpđộ chuyên môn
Examples of using Trình độ chuyên môn in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
trình độ chuyên môn nàythis qualificationcó trình độ chuyên mônprofessionally qualifiedtrình độ chuyên môn của bạnyour level of expertiseWord-for-word translation
trìnhnounshowprocesscourseprogramproceduređộnoundegreeslevelsđộpronountheiritsđộprepositionofchuyênadjectiveprofessionalchuyênverbspecializespecialisechuyênnounspecialistexpertmônnounmônexpertisesportmonmônadjectivesubject SSynonyms for Trình độ chuyên môn
bằng cấp cấp độ chuyên nghiệp văn bằng mức độ chuyên nghiệp loại qualification mức độ chuyên môn chứng trình độ cá nhântrình độ chuyên môn của bạnTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English trình độ chuyên môn Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Trình độ Chuyên Môn Cao Tiếng Anh Là Gì
-
Trình độ Chuyên Môn Tiếng Anh Là Gì? - Luật Hoàng Phi
-
"Trình Độ Chuyên Môn" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ ...
-
"trình độ Chuyên Môn" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Trình độ Chuyên Môn In English | Glosbe - Glosbe Dictionary
-
ĐỦ TRÌNH ĐỘ CHUYÊN MÔN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Trình Độ Chuyên Môn Tiếng Anh Là Gì
-
Trình độ Chuyên Môn Là Gì? Phân Loại Và Cách Ghi Trong Hồ Sơ?
-
Trình độ Chuyên Môn Tiếng Anh Là Gì
-
Lĩnh Vực Chuyên Môn Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
" Trình Độ Chuyên Môn Tiếng Anh Là Gì ? Trình Độ ... - Asiana
-
Trình độ Chuyên Môn Tiếng Anh Là Gì
-
Trình độ Chuyên Môn Tiếng Anh Là Gì - Onfire
-
Trình độ Chuyên Môn Là Gì? Những điều Cần Lưu ý Trong Hồ Sơ