Trình Duyệt: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
Có thể bạn quan tâm
TOP | A | Ă | Â | B | C | D | Đ | E | Ê | G | H | I | K | L | M | N | O | Ô | Ơ | P | Q | R | S | T | U | Ư | V | X | Y |
Definition, Meaning: trình duyệt
Trình duyệt là một ứng dụng phần mềm cho phép người dùng truy cập và điều hướng World Wide Web, tìm kiếm thông tin, xem trang web và tương tác với nội dung trực tuyến. Các trình duyệt web phổ biến bao gồm Google Chrome, Mozilla Firefox, Microsoft Edge, Safar ...Read more
Definition, Meaning: Browser
A browser is a software application that allows users to access and navigate the World Wide Web, search for information, view websites, and interact with online content. Popular web browsers include Google Chrome, Mozilla Firefox, Microsoft Edge, Safari, and ... Read more
Pronunciation: trình duyệt
trình duyệtPronunciation: Browser
Browser |ˈbraʊzə|Pronunciation may vary depending on accent or dialect. The standard pronunciation given in this block reflects the most common variation, but regional differences can affect the sound of a word. If you have a different pronunciation, please add your entry and share with other visitors.
Images trình duyệt
Translation into other languages
- azAzerbaijani brauzerlər
- beBelarusian браўзер
- haHausa mai bincike
- idIndonesian peramban
- lvLatvian pārlūkprogramma
- msMalay pelayar
- nyCheva msakatuli
- ptPortuguese Navegador
- skSlovak prehliadačov
- smSamoan su'esu'e
- tgTajik браузер
- ttTatar браузер
Phrase analysis: trình duyệt
- trình – submit
- Nó là một chương trình hàng tuần - It is a weekly programme
- đưa vào phương trình - taken into the equation
- đang chạy trong quá trình - running in process
- duyệt – Browser
- nhân viên được phê duyệt - approved staff
- phê duyệt thiết bị - equipment approval
- duyệt trực tuyến - online browsing
Synonyms: trình duyệt
Synonyms: Browser
Antonyms: not found
Tests: Vietnamese-English
0 / 0 0% passed vô công rồi nghề- 1unwiseness
- 2intron
- 3workless
- 4reaming
- 5latent
Examples: trình duyệt | |
---|---|
Chemical Senses là một tạp chí khoa học được bình duyệt bao gồm tất cả các khía cạnh của quá trình nhận thức hóa học, bao gồm vị giác, khứu giác, vomeronasal, và cảm giác hóa học sinh ba ở người và các động vật khác. | Chemical Senses is a peer-reviewed scientific journal covering all aspects of chemoreception, including taste, smell, vomeronasal, and trigeminal chemoreception in humans and other animals. |
Trước khi hợp nhất, Midori là một trình duyệt khác. | Before the merge, Midori was a different browser. |
Bountysource được bắt đầu vào những năm 2000 và đến ngày 8 tháng 5 năm 2006, đã tích hợp một trình duyệt SVN tùy chỉnh mới vào hệ thống. | Bountysource was started in the 2000s and by May 8, 2006, had integrated a new custom-built SVN browser into the system. |
Mặc dù một số mô hình đánh giá đã được thử nghiệm, QCDA đã phê duyệt các mô hình đánh giá bao gồm đánh giá nội bộ và kiểm duyệt trình độ đầu vào của trung tâm. | Although several assessment models were piloted, the QCDA have approved assessment models that consist of internal assessment and moderation of entry level qualifications by the centre. |
Ngoài việc truy cập iCloud thông qua trình duyệt, không có chương trình nào có thể chính thức xem hoặc chỉnh sửa tệp Pages bằng Windows hoặc Linux. | Other than accessing iCloud through a browser, there is no program that can officially view or edit a Pages file using Windows or Linux. |
Amazon Music cho PC được ra mắt vào tháng 5 năm 2013 dưới dạng ứng dụng Windows có thể tải xuống để chơi nhạc bên ngoài trình duyệt web. | Amazon Music for PC was launched in May 2013 as a downloadable Windows application for playing music outside a web browser. |
Softpedia lưu ý rằng Firefox 1.5 mất nhiều thời gian khởi động hơn các trình duyệt khác, điều này đã được xác nhận bằng các bài kiểm tra tốc độ khác. | Softpedia noted that Firefox 1.5 took longer to start up than other browsers, which was confirmed by further speed tests. |
Simon Pieters đã nghiên cứu sự tuân thủ XML của các trình duyệt di động và kết luận "tuyên bố rằng XHTML sẽ cần thiết cho các thiết bị di động chỉ là một huyền thoại". | Simon Pieters researched the XML-compliance of mobile browsers and concluded “the claim that XHTML would be needed for mobile devices is simply a myth”. |
SharePoint cung cấp các trang dạng tự do có thể được chỉnh sửa trong trình duyệt. | SharePoint provides free-form pages which may be edited in-browser. |
Để có kết quả tốt nhất, tài liệu đồng tác giả trực tuyến trong trình duyệt. | For best results, coauthor documents online in the browser. |
Mặc dù vậy, cuộc hành trình vẫn là một trong những câu chuyện sử thi vĩ đại trong biên niên sử của cuộc thám hiểm địa cực. | Even so, the journey remains one of the great epic stories in the annals of polar exploration. |
Lập trình viên đang khắc phục sự cố kỹ thuật với máy chủ máy tính. | The programmer is fixing a technical problem with the computer server. |
Thông thường, một người quản lý hoặc quản trị viên tiền lương từ bộ phận tài chính phê duyệt và chuyển đăng ký hàng ngày. | Typically, a manager or payroll administrator from the financial department approves and transfers the daily registrations. |
Thưa Ngài, tôi xin trình bày trước tòa vào lúc này ... một lời tuyên thệ của người gác đêm ở khách sạn Washington. | Your Honor, I would like to present to the court at this time... a sworn statement by the night watchman in the Washington Hotel. |
Mối liên kết giữa các hệ thống mua sắm mờ đục và tham nhũng được nhấn mạnh trong các chương trình của Ngân hàng Thế giới. | The linkage between opaque procurement systems and corruption is stressed in the World Bank's programmes. |
Mặc dù công bằng mà nói, một lượng thời gian đáng kể là học một ngôn ngữ lập trình mới. | Although to be fair a significant amount of time was learning a new programming language. |
Nó bao gồm hai bài phát biểu quan trọng và hai cuộc thảo luận có kiểm duyệt. | It consisted of two keynote speeches and two moderated panel discussions. |
Minecraft Classic, phiên bản Minecraft dựa trên trình duyệt gốc, đã được phát hành lại miễn phí vào dịp kỷ niệm mười năm thành lập vào tháng 5 năm 2019. | Minecraft Classic, the original browser-based version of Minecraft, was re-released for free on its ten-year anniversary in May 2019. |
Quy định của công ty Một đề nghị miễn thuế trị giá 10 triệu đô la đã được SEC phê duyệt từ năm 2017. | The company's Regulation A exempt offering of $10 million has been pending approval by the SEC since 2017. |
Trên trang web tổng hợp đánh giá Rotten Tomatoes, bộ phim có tỷ lệ phê duyệt là 71% dựa trên 189 bài phê bình, với điểm đánh giá trung bình là 6,2 / 10. | On review aggregator website Rotten Tomatoes, the film has an approval rating of 71% based on 189 reviews, with an average rating of 6.2/10. |
Bộ phim gặp rắc rối với người kiểm duyệt, người đã yêu cầu cắt 3 phút 36 giây khỏi phim và ngăn anh ta phát hành một số quảng cáo. | The film encountered troubles with the censor who ended up demanding 3 minutes and 36 seconds be cut from it and stopping him from releasing certain advertisements. |
Tổng hợp hữu cơ là một tạp chí khoa học được bình duyệt được thành lập vào năm 1921. | Organic Syntheses is a peer-reviewed scientific journal that was established in 1921. |
Sau khi chế độ độc tài của Salazar bị lật đổ vào năm 1974, Điều 37 của Hiến pháp Bồ Đào Nha cấm kiểm duyệt ý kiến và thông tin. | After Salazar's dictatorship was overthrown in 1974, Article 37 of the Portuguese Constitution prohibits censorship of opinion and information. |
BIRD phê duyệt các dự án hai lần một năm, vào tháng Sáu và tháng Mười Hai. | BIRD approves projects twice a year, in June and in December. |
Tiện ích mở rộng trình duyệt là một trình cắm thêm mở rộng chức năng của trình duyệt web. | A browser extension is a plug-in that extends the functionality of a web browser. |
D-20 của Quân đội Armenia trong cuộc duyệt binh ở Yerevan. | Armenian Army D-20 during the military parade in Yerevan. |
Một lần khác được chứng kiến khi Madison Oster, người đã rời khỏi trường học ở Illinois của cô ấy để ủng hộ quyền sử dụng súng vào tháng Ba, đã kiện khu học chánh của cô ấy vì đã kiểm duyệt quyền tự do ngôn luận của cô ấy. | Another time is seen when Madison Oster, who walked out of her Illinois school in support of gun rights in March, sued her school district for censoring her free speech. |
Trong sự nghiệp học tập của mình, Possingham đã xuất bản hơn 650 bài báo được bình duyệt và giám sát 135 nhà nghiên cứu tiến sĩ và sau tiến sĩ. | During his academic career, Possingham has published over 650 peer-reviewed papers, and supervised 135 doctoral and postdoctoral researchers. |
Firefox hỗ trợ duyệt web theo thẻ, cho phép người dùng mở nhiều trang trong một cửa sổ. | Firefox supports tabbed browsing, which allows users to open several pages in one window. |
Tính đến năm 2018, Philippines đã có hạn ngạch hàng năm được WTO phê duyệt hạn chế nhập khẩu gạo tư nhân để bảo vệ nông dân địa phương, mua tới 805.200 tấn gạo với mức thuế nhập khẩu 35%. | As of 2018, the Philippines had a WTO-approved annual quota limiting private rice imports to protect local farmers, buying up to 805,200 tonnes of rice with a 35 percent import tariff. |
Từ khóa » Trình Duyệt Meaning
-
Trình Duyệt Web Là Gì? - Mozilla
-
TRÌNH DUYỆT WEB - Translation In English
-
Trình Duyệt Web – Wikipedia Tiếng Việt
-
Trình Duyệt Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh
-
TRÌNH DUYỆT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Trình Duyệt Web Là Gì? Đâu Là Một Trình Duyệt Web Phổ Biến
-
Trình Duyệt Là Gì?
-
Trình Duyệt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Tiếng Việt "trình Duyệt" - Là Gì?
-
Trình Duyệt Web Là Gì? Tổng Quan Các Trình Duyệt Web Phổ Biến Nhất
-
Trình Duyệt Web Là Gì? Các Loại Trình Duyệt Web Phổ Biến
-
Trình Duyệt Web Là Gì? Hiện Nay Có Các Trình Duyệt Web Nào?
-
Trình Duyệt Web Là Gì? Top 10 Browser Tốt Nhất - Mona Media
-
Trình Duyệt Web Là Gì? - HOSTVN