Từ điển Tiếng Việt "trình Duyệt" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"trình duyệt" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
trình duyệt
(A. browser), một chương trình ứng dụng trên máy tính cho phép người sử dụng xem các tài liệu trong mạng thông tin toàn cầu, hay trên các mạng khác. Các chương trình này thường tự động lần theo các mối liên kết đã bố trí trong các tài liệu đó để duyệt qua tất cả những nơi chứa thông tin liên quan và chuyển thông tin đó về máy tính của người dùng.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anhtrình duyệt
Lĩnh vực: toán & tin |
browser |
crawler (Web) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ khóa » Trình Duyệt Meaning
-
Trình Duyệt Web Là Gì? - Mozilla
-
TRÌNH DUYỆT WEB - Translation In English
-
Trình Duyệt Web – Wikipedia Tiếng Việt
-
Trình Duyệt Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh
-
Trình Duyệt: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
TRÌNH DUYỆT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Trình Duyệt Web Là Gì? Đâu Là Một Trình Duyệt Web Phổ Biến
-
Trình Duyệt Là Gì?
-
Trình Duyệt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Trình Duyệt Web Là Gì? Tổng Quan Các Trình Duyệt Web Phổ Biến Nhất
-
Trình Duyệt Web Là Gì? Các Loại Trình Duyệt Web Phổ Biến
-
Trình Duyệt Web Là Gì? Hiện Nay Có Các Trình Duyệt Web Nào?
-
Trình Duyệt Web Là Gì? Top 10 Browser Tốt Nhất - Mona Media
-
Trình Duyệt Web Là Gì? - HOSTVN