"trình Tự" Là Gì? Nghĩa Của Từ Trình Tự Trong Tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"trình tự" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

trình tự

- d. Sự sắp xếp lần lượt, thứ tự trước sau. Kể lại trình tự diễn biến trận đấu. Theo trình tự thời gian.

hd. Thứ tự trước sau nhất định.

xem thêm: trật tự, thứ tự, trình tự

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

trình tự

trình tự
  • noun
    • order
approach sequence
order
  • theo trình tự ưu tiên: in order of priority
  • trình tự gom nhóm: Grouping Order
  • trình tự phản ứng: order of reaction
  • trình tự thực hiện: execution order
  • trình tự từ điển: lexicographic order
  • run
    bộ chỉnh lưu trình tự pha
    phase sequence rectifier
    bộ điều chỉnh theo trình tự giảm
    reduced-order controller
    bộ điều khiển trình tự
    sequence controller
    bộ lập trình tự chuyến bay
    flight sequencer (unit)
    các trình tự xây dựng
    construction stages
    cầu dao trình tự
    sequence switch
    chương trình tự đăng kiểm
    auto-login, auto-logon
    chương trình tự khởi động
    bootstrap program
    chương trình tự kiểm tra
    autotest program
    chương trình tự kiểm tra
    self-test program
    chương trình tự kiểm tra cài sẵn
    ABIST (autonomous built-in self-test)
    chương trình tự kiểm tra cài sẵn
    autonomous built-in self-test (ABIST)
    chương trình tự thích ứng
    self-adapting program
    có trình tự
    successive
    công cụ được lập trình tự động
    APT (Automatically Programmed Tools)
    đầu vào tuần trình tự
    serial access
    điều chỉnh trình tự tự động
    automatic sequence control
    điều khiển chương trình tự động
    automatic program control
    đoàn, chuỗi, dãy, (toán) cấp, trật tự, trình tự
    sequence
    giao thức bảng định tuyến theo trình tự
    Sequenced Routing Table Protocol (SRTP)
    hành trình tự do
    free travel
    hành trình tự do
    go free
    hành trình tự do
    sail on a close reach
    kế hoạch trình tự kiểm tra và thử
    inspection and test sequence plan
    kế hoạch trình tự thử và xem xét
    test and examination sequence plan
    lập trình tự động
    automatic programming
    máy đo cao trình tự động
    self leveling level
    phương trình tự nhiên đường cong
    natural equation of a curve
    quá trình tự động
    self-operation
    quá trình tự hồi quy
    autoregressive process
    procedure
  • cẩm nang trình tự thao tác: procedure manual
  • trình tự chuyển: take over procedure
  • trình tự chuyển giao: turn over procedure
  • trình tự kiểm nghiệm: procedure of inspection
  • trình tự kiểm nghiệm: testing procedure
  • trình tự lập ngân sách: budget procedure
  • trình tự sản xuất: procedure of production
  • trình tự soạn kế hoạch: procedure for compiling plans
  • trình tự thẩm tra: procedure of verification
  • trình tự thao tác bảo đảm chất lượng: quality assurance operating procedure
  • trình tự thiết kế: design procedure
  • trình tự trọng tài: procedure of arbitration
  • chứng từ được sắp xếp theo trình tự
    in order
    công trình tự động
    mechanical engineering
    công trình tự thi công của đơn vị xây dựng cơ bản
    direct undertaking
    đồ biểu trình tự thao tác
    system diagram
    phân tích trình tự các công đoạn gia công
    process analysis
    trình tự các công đoạn gia công
    process
    trình tự hoạt động kinh doanh tiêu chuẩn
    standard operation procedures
    trình tự lấy mẫu
    sampling
    trình tự tác nghiệp tiêu chuẩn
    standing offer
    trình tự tác nghiệp tiêu chuẩn
    standing order
    trình tự thi công
    execution program of works
    trình tự thông thường
    routine procedures
    trình tự việc làm
    execution program of works
    việc lấy mẫu, trình tự lấy mẫu
    sampling

    Từ khóa » Trình Tự T