"trình Tự" Là Gì? Nghĩa Của Từ Trình Tự Trong Tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"trình tự" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
trình tự
- d. Sự sắp xếp lần lượt, thứ tự trước sau. Kể lại trình tự diễn biến trận đấu. Theo trình tự thời gian.
hd. Thứ tự trước sau nhất định.xem thêm: trật tự, thứ tự, trình tự
Tra câu | Đọc báo tiếng Anhtrình tự
trình tự- noun
- order
approach sequence |
order |
run |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
procedure |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ khóa » Trình Tự T
-
Xác định Trình Tự – Wikipedia Tiếng Việt
-
Trình Tự Acid Nucleic – Wikipedia Tiếng Việt
-
PHƯƠNG PHÁP GIẢI BÀI TẬP ADN VÀ ARN - Flat World
-
Phương Pháp Xác định Trình Tự Nucleotit Trên Phân Tử ... - Mobitool
-
Viết Trình Tự Nu Mạch 2 Biết ADN Có Trình Tự Nu Là A-T-A-X-G-T-A-G-T-X
-
Trình Tự - Wiktionary Tiếng Việt
-
Xác định Trình Tự Nuclêôtit Trên Phân Tử ADN Hoặc ARN - 123doc
-
Phương Pháp Xác định Trình Tự Nucleotit Trên Phân Tử ... - Ôn Thi HSG
-
Giải Trình Tự Gen Là Gì? Ý Nghĩa Và Mục đích | Vinmec
-
Giải Trình Tự ADN - TBR
-
Giải Trình Tự Bằng Phương Pháp Sanger - GENTIS
-
1. Một Phân Tử ADN Có Trình Tự Các Nucleotit Như Sau - MTrend
-
Một Mạch Phân Tử ADN Có Trình Tự Nucleotit M1: A-T-A-X- G-T-A- G- T
-
Giải Trình Tự Gen - Cơ Quan Ngôn Luận Của Bộ Y Tế