Trình Tự - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨï̤ŋ˨˩ tɨ̰ʔ˨˩ | tʂïn˧˧ tɨ̰˨˨ | tʂɨn˨˩ tɨ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂïŋ˧˧ tɨ˨˨ | tʂïŋ˧˧ tɨ̰˨˨ |
Danh từ
[sửa]trình tự
- Sự sắp xếp lần lượt, thứ tự trước sau. Kể lại trình tự diễn biến trận đấu. Theo trình tự thời gian.
- (Hóa sinh) Cấu trúc bậc một của các đa phân tử sinh học. Nó là trình tự sắp xếp của các đơn phân. Trình tự DNA Trình tự gen.
Dịch
[sửa] Trong hóa sinh- en: sequence
Từ liên hệ
[sửa]- giải mã trình tự
Tham khảo
[sửa]- "trình tự", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Việt
- Hóa sinh
Từ khóa » Trình Tự T
-
Xác định Trình Tự – Wikipedia Tiếng Việt
-
Trình Tự Acid Nucleic – Wikipedia Tiếng Việt
-
PHƯƠNG PHÁP GIẢI BÀI TẬP ADN VÀ ARN - Flat World
-
Phương Pháp Xác định Trình Tự Nucleotit Trên Phân Tử ... - Mobitool
-
Viết Trình Tự Nu Mạch 2 Biết ADN Có Trình Tự Nu Là A-T-A-X-G-T-A-G-T-X
-
Xác định Trình Tự Nuclêôtit Trên Phân Tử ADN Hoặc ARN - 123doc
-
Phương Pháp Xác định Trình Tự Nucleotit Trên Phân Tử ... - Ôn Thi HSG
-
Giải Trình Tự Gen Là Gì? Ý Nghĩa Và Mục đích | Vinmec
-
"trình Tự" Là Gì? Nghĩa Của Từ Trình Tự Trong Tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt
-
Giải Trình Tự ADN - TBR
-
Giải Trình Tự Bằng Phương Pháp Sanger - GENTIS
-
1. Một Phân Tử ADN Có Trình Tự Các Nucleotit Như Sau - MTrend
-
Một Mạch Phân Tử ADN Có Trình Tự Nucleotit M1: A-T-A-X- G-T-A- G- T
-
Giải Trình Tự Gen - Cơ Quan Ngôn Luận Của Bộ Y Tế