Check 'trò cười' translations into English. Look through examples of trò cười translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Dịch theo ngữ cảnh của "trò cười" thành Tiếng Anh: Cả cha mẹ và tôi đều bị đưa ra làm trò cười. ... adjective verb noun. FVDP-English-Vietnamese-Dictionary ...
Xem chi tiết »
Translation for 'trò cười' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "trò cười" trong Anh. Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "TRÒ CƯỜI" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "TRÒ CƯỜI" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "TRÒ CƯỜI VỀ NÓ" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "TRÒ CƯỜI VỀ NÓ" ...
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "trò cười" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of ...
Xem chi tiết »
Trò cười - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - VNE. trò cười. laughing stock. Học từ vựng tiếng anh: icon. Enbrai ...
Xem chi tiết »
LÀM TRÒ CƯỜI CHO THIÊN HẠ hay PHÁT ÂM ĐÚNG NÓI CHUẨN ] 'Ở Việt Nam, tôi tự hào vì IELTS 7.5, Speaking 7.0, nhưng sau một tháng du học ở châu Âu, tôi...
Xem chi tiết »
laughing-stock = laughing-stock danh từ trò cười to become the laughing-stock of all the town trở thành ... Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary ...
Xem chi tiết »
Mình muốn hỏi chút "trò cười" tiếng Pháp nói như thế nào? ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "nó sẽ làm trò cười cho bạn thôi" into English. Human translations with examples: he'll do it, what's he do?, no, with water, ...
Xem chi tiết »
derision translate: trò cười. Learn more in the Cambridge English-Vietnamese Dictionary.
Xem chi tiết »
He holds me up to ridicule all the time. Lúc nào anh ta cũng lấy tôi ra làm trò cười. 07. He is mimicking my accent ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Trò Cười In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề trò cười in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu