"trổ" Là Gì? Nghĩa Của Từ Trổ Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"trổ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm trổ
trổ- verb
- to burst, to open to show, to display
|
|
|
|
|
|
|
|
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh trổ
- d. Lỗ hổng ở hàng rào : Chó chui qua trổ.
- đg. 1 . Đào, khoét : Trổ mương. 2. Chạm gọt tinh vi : Trổ thủy tiên.
- đg. 1. Nảy nở, đâm chồi : Cây hồng trổ hoa. 2. Tỏ rõ ra : Trổ tài.
nđg.1. Nảy ra, nhô lên từ thân cây. Cây đã trổ hoa. Lúa sắp trổ đòng. 2. Đem ra thi thố. Đây là dịp trổ tài.Trổ mọi ngón bịp.nIđg. Phá thủng để mở lối thông ra. Trổ thêm cửa sổ. Trổ nước vào ruộng. IId. Lối thông nhỏ. Chó chui qua trổ ở hàng rào.nđg. Tạo nên những hình khối nghệ thuật bằng cách đục gọt, khắc sâu vào chất liệu. Quả đu đủ được trổ thành một đóa hoa.Từ khóa » Trổ Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Trổ Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
TRƠ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
TRỞ NÊN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nhà Trọ Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Ý Nghĩa Của Billiards Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Farce Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Bạn Hỏi "MỚ" Trong Tiếng Anh Là Gì, Học Trò Trả Lời 1 Từ Mang Nghĩa ...
-
Mạo Từ 'the' Trong Tiếng Anh: Mờ Nhạt Nhưng Lợi Hại - BBC
-
Vai Trò Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
SỰ TRỢ GIÚP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Tiếng Anh – Wikipedia Tiếng Việt
-
Top 9 Trang Web Dịch Tiếng Anh Chuyên Ngành Chuẩn Nhất, Tốt Nhất
-
Trợ động Từ (Auxiliary Verbs) - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
VIỆN TRỢ - Translation In English