Trổ Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "trổ" thành Tiếng Anh

engrave, burst, display là các bản dịch hàng đầu của "trổ" thành Tiếng Anh.

trổ + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • engrave

    verb FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • burst

    verb noun

    Những đóa uất kim hương đã đâm chồi khỏi mặt đất và sẽ sớm trổ hoa xinh đẹp.

    The tulips are well out of the ground and will soon be bursting into flowering beauty.

    FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • display

    verb noun FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • chase
    • chiselled
    • open to show
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " trổ " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Các cụm từ tương tự như "trổ" có bản dịch thành Tiếng Anh

  • vật chạm trổ scrimshaw
  • không chạm trổ unchiselled
  • thuật chạm trổ sculp · sculptural · sculpture
  • chạm trổ carve · chisel · scrimshaw · sculp · sculpt · sculpture · undercut
  • sự trổ engraving
  • người trổ chaser
  • kẻ thích trổ trí smartass
  • như chạm trổ sculpturesque
xem thêm (+8) Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "trổ" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Trổ Trong Tiếng Anh Là Gì