"trở Lại" Là Gì? Nghĩa Của Từ Trở Lại Trong Tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"trở lại" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

trở lại

- đg. 1 Quay về, quay lại nơi bắt đầu, nơi xuất phát. Trở lại nơi cũ. Tác động trở lại. 2 Chuyển về trạng thái, tính chất (thường là tốt đẹp) ban đầu. Không gian trở lại yên tĩnh. Vui trở lại. Trở lại làm người lương thiện. 3 Lấy đó làm mốc tối đa, không thể hơn. Chừng hai mươi tuổi trở lại. Trăm cân trở lại.

nIđg.1. Quay lại nơi bắt đầu. Trở lại chốn xưa. 2. Chuyển về trạng thái, tính chất ban đầu. Không gian trở lại yên tĩnh. IIp.1. Chỉ một trạng thái hay hành động trở lại như trước. Vui trở lại. Hoạt động trở lại. 2. Chỉ mức tối đa về số lượng. Hai mươi tuổi trở lại. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

trở lại

trở lại
  • verb
    • to return, to come back (again)
reentrant
  • cuộn dây quấn trở lại (tạo thành mạch kín): reentrant winding
  • return
    Giải thích VN: Sự quay trở lại vị trí hay trạng thái ban đầu, thường được sử dụng để thể hiện sự tiếp tục của một dải trang trí một gờ hoặc một chi tiết theo một hướng khác thường là theo hướng vuông góc.
    Giải thích EN: Something that goes back to an earlier position or state; specific uses include:the continuation of a molding, cornice, or other member in a different direction, usually at a right angle..
  • chu kỳ quay trở lại (của chuỗI thời gian): return period
  • dẫn hơi (hồi) trở lại: vapour return
  • điểm không quay trở lại được: point of no return
  • dòng chảy không trở lại: non return flow
  • gân đường xoi trở lại: return bead
  • hành trình trở lại: return stroke
  • không trở lại: no return
  • không trở lại mức zêro: non return to zero level-NRZL
  • mã trở lại: return code
  • ống dẫn hơi trở lại: return airduct
  • ống dẫn khí trở lại: return airduct
  • ống quay trở lại: return
  • quay trở lại kiểm soát trang cục bộ: Return To Control For Partial Page (RCP)
  • rìa nhô trở lại: return nosing
  • sự dẫn hơi trở lại: vapour return
  • sự trở lại: return
  • sự trở lại phục vụ: return to service
  • sự va đập trở lại: return shock
  • trở lại mặt biển (tàu ngầm): return to surface
  • trở lại trạng thái định vị: return to normal
  • tường trở lại: return wall
  • tỷ lệ quay trở lại: Rate of Return (ROR)
  • uốn cong trở lại: return bend
  • revert
  • lệnh trở lại: revert command
  • trở lại nguyên thể: revert
  • con tàu trở lại nâng đẩy
    lifting reentry vehicle
    cuộn trở lại
    rewind
    đèn chùm trở lại
    re-entrant beam tube
    điều khiển chuyển trở lại
    Changeback Control (TCBC)
    đổ chuông trở lại khi rỗi
    Ring Back When Free (RBWF)
    hành trình trở lại
    back stroke
    kiểm tra vòng trở lại
    loopback test
    lực trở lại
    force of recalling
    nếp uốn trở lại
    back folding
    ống dẫn (bơm) khí trở lại mỏ
    repressure line
    phép lai ngược, lai trở lại
    back-cross
    phím cuộn trở lại
    rewind key
    quấn trở lại
    rewind
    quay ngược trở lại
    turn back
    quay trở lại
    turn around
    quay trở lại
    unwind
    return
    bán trở lại sản phẩm (của mậu dịch bù trừ)
    product buyback
    cước phí trở lại
    back freight
    hàng quay trở lại
    counter-cargo
    hợp đồng làm việc trở lại
    back-to-back agreement
    làm cho (hợp đồng) có hiệu lực trở lại
    reinstate
    làm cho có hiệu lực trở lại
    renew
    làm cho có hiệu lực trở lại
    revalidate
    làm trở lại
    reinstate
    lên trở lại
    rally
    phương pháp khuyến khích mua trở lại
    come-back premium
    sự lên giá trở lại
    recovery in prices
    sự lên giá trở lại (ở sở giao dịch chứng khoán)
    rally
    sự nhập khẩu trở lại
    re-entry
    sự tham gia trở lại
    re-entry into participation
    sự thuê mướn trở lại (nhân công)
    re-employment
    sự trở lại công việc
    return-to-work
    sự xuống trở lại (giá ở Sở giao dịch chứng khoán)
    set-back
    tấp nập trở lại
    rally
    trở lại luôn
    recurrent
    trở lại luôn
    recurring
    trở lại như trước
    recover
    trở lại như trước
    reviver
    trở lại như trước (giá ca, việc kinh doanh)
    recovery
    việc bán trở lại sản phẩm (của mậu dịch bù trừ)
    product buyback
    xuất hiện trở lại
    recurrence

    Từ khóa » Trở Lại Hay Trở Lại